Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Sinh Học Và Sức Khỏe Cộng Đồng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Sinh Học Và Sức Khỏe Cộng Đồng do Lưu Thị Yến Thanh thành lập vào ngày 21/05/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Sinh Học Và Sức Khỏe Cộng Đồng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Sinh Học Và Sức Khỏe Cộng Đồng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: CN&SK

Địa chỉ: Số 1, Km 8 , đường Phạm Văn Đồng - Phường Anh Dũng - Quận Dương Kinh - Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201726666

Người ĐDPL: Lưu Thị Yến Thanh

Ngày bắt đầu HĐ: 21/05/2016

Giấy phép kinh doanh: 0201726666

Lĩnh vực: Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Sinh Học Và Sức Khỏe Cộng Đồng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
8 01270 Trồng cây chè N
9 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
10 01290 Trồng cây lâu năm khác N
11 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
12 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
13 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
14 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
15 01450 Chăn nuôi lợn N
16 0146 Chăn nuôi gia cầm N
17 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
18 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
19 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
20 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
21 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
22 02210 Khai thác gỗ N
23 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
24 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
25 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
26 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
27 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
28 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
29 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
30 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
31 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
32 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
33 10720 Sản xuất đường N
34 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
35 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
36 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
37 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
38 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
39 11020 Sản xuất rượu vang N
40 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
41 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
42 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
43 3812 Thu gom rác thải độc hại N
44 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
45 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
46 3830 Tái chế phế liệu N
47 41000 Xây dựng nhà các loại N
48 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
49 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
50 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
51 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
52 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
53 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
54 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
55 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
56 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
57 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
58 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
59 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
60 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
61 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
62 8720 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện N
63 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc Y
64 8790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác N
65 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
66 88900 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác N
67 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900916945

Người đại diện: Võ Trọng Phú

Số 06, đường Trần Huy Liệu - Phường Hưng Phúc - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702238351

Người đại diện: Nguyễn Hải Thọ

Số 17, đường Hùng Vương, khu phố 2 - Phường Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200721623

Người đại diện: Huỳnh Hải Trang

Quốc lộ 1A, thôn Bãi Giếng 2 - Xã Cam Hải Tây - Huyện Cam Lâm - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500396394

Người đại diện: Lương Văn Phương

Số 441/24 Trần Phú - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800572625

Người đại diện: Huỳnh Kim Oanh

60 Lê Hồng Phong, Phường Trà An - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900917811

Người đại diện: Trương Công Thành

Nhà ông Trương Công Thành, khối Hợp Quang, thị trấn Quỳ Hợp - Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700151271-003

Người đại diện: Nguyễn Thị Yến

Số 124/12, Quốc lộ 1K, khu phố Tân Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200721711

Người đại diện: Nguyễn Bá Ri

28 Hồng Bàng, Phước Tiến - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800572689

Người đại diện: Huỳnh Thị Ngọc Tuyền

549 Trần Quang Diệu,P.An Thới - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết