Công Ty TNHH Thương Mại Nuôi Trồng Thuỷ Sản Ken Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Nuôi Trồng Thuỷ Sản Ken Phát do Lương Văn Ken thành lập vào ngày 16/11/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Nuôi Trồng Thuỷ Sản Ken Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Nuôi Trồng Thuỷ Sản Ken Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ken Phat Aquaculture Trading Company Limited

Địa chỉ: Thôn Xuân Đông (tại nhà ông Lương Văn Ken), Xã Ngũ Phúc, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201751503

Người ĐDPL: Lương Văn Ken

Ngày bắt đầu HĐ: 16/11/2016

Giấy phép kinh doanh: 0201751503

Lĩnh vực: Nuôi trồng thuỷ sản nội địa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Nuôi Trồng Thuỷ Sản Ken Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
14 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
15 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
16 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
17 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Y
18 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
19 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
20 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
21 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
22 05200 Khai thác và thu gom than non N
23 06100 Khai thác dầu thô N
24 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
25 07100 Khai thác quặng sắt N
26 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
27 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
28 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
29 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
30 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
31 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
32 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
33 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
34 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
35 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
36 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
37 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
38 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
39 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
40 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
41 46202 Bán buôn hoa và cây N
42 46203 Bán buôn động vật sống N
43 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
44 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
45 46310 Bán buôn gạo N
46 4632 Bán buôn thực phẩm N
47 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
48 46322 Bán buôn thủy sản N
49 46323 Bán buôn rau, quả N
50 46324 Bán buôn cà phê N
51 46325 Bán buôn chè N
52 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
53 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
54 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
64 55101 Khách sạn N
65 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
66 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
67 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310218528

Người đại diện: Tăng Cẩm Hùng

31/19-31/21 Hoàng Văn Hợp, Khu phố 4 - Phường An Lạc A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101801824

Người đại diện: Phạm Đức Bảo

Số 550 phố Nguyễn Văn Trỗi tổ 46 Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102655252

Người đại diện: Phạm Hồng Thịnh

Số 8/82 phố Nguyễn Phúc Lai, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310645248

Người đại diện: Nguyễn Hải Triều

49 Bùi Đình Túy - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301510565

27 KP.03 Hữu Nghị-P.Bình Thọ - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101052318

12 Hồng phúc, phường nguyễn trung trực - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310218302

Người đại diện: Dương Tấn Điền

387 Tỉnh Lộ 10 - Phường An Lạc A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101801888

Người đại diện: Lưu Quang Bình

Số 11, ngách 47, ngõ 255, đường Lĩnh Nam - Phường Vĩnh Hưng - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301504681

CTY TOSHIBA VN, Phường Linh Trung - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102648784

Người đại diện: Nguyễn Thị Đại

109 B8B tập thể Kim Liên, phường Kim Liên - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310642913

Người đại diện: Nguyễn Minh Thảo

1/30 Thanh Đa - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101052477

Người đại diện: Đinh Công Trạng

14 Láng Hạ - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết