Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Thịnh Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Thịnh Phát do Nguyễn Tự Sông thành lập vào ngày 26/11/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Thịnh Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Thịnh Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thinh Phat Service Trading And Construction Investment Consulting Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Đại Độ (nhà ông Nguyễn Tự Sông), Xã Tiên Cường, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201752553

Người ĐDPL: Nguyễn Tự Sông

Ngày bắt đầu HĐ: 26/11/2016

Giấy phép kinh doanh: 0201752553

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Thịnh Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
16 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
17 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
18 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
19 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
20 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
21 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
22 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
23 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
24 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
25 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
26 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
27 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
28 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
29 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
30 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
31 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
32 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
33 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
34 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
35 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
36 46621 Bán buôn quặng kim loại N
37 46622 Bán buôn sắt, thép N
38 46623 Bán buôn kim loại khác N
39 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
40 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
41 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
42 46632 Bán buôn xi măng N
43 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
44 46634 Bán buôn kính xây dựng N
45 46635 Bán buôn sơn, vécni N
46 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
47 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
48 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
49 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
50 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
51 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
52 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
53 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
54 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
55 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
56 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
57 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
58 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
59 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
60 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
61 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
62 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
63 49400 Vận tải đường ống N
64 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
65 50111 Vận tải hành khách ven biển N
66 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
67 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
68 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
69 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
70 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
71 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
72 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
73 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
74 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
75 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
76 51100 Vận tải hành khách hàng không N
77 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
78 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
79 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
80 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
81 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
82 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
83 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
84 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
85 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
86 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
87 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
88 5224 Bốc xếp hàng hóa N
89 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
90 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
91 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
92 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
93 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
94 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
95 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
96 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
97 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
98 53100 Bưu chính N
99 53200 Chuyển phát N
100 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
101 71101 Hoạt động kiến trúc N
102 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
103 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
104 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
105 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
106 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
107 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
108 73100 Quảng cáo N
109 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
110 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
111 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603573849

Người đại diện: Phạm Quang Thái

Số 65, Lô B2, Khu Phố 11, Phường Tân Phong, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801584278

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Huyền

90A1 Trần Quang Diệu, Phường An Thới, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601294584

Người đại diện: Nguyễn Thị Bình Mai

Số SN 659, tổ dân Phố Xuân Thành - Phường Cải Đan - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301003047

Người đại diện: Vũ Thị Lan

Khu phố Cao Lâm, Phường Đình Bảng, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502292009

Người đại diện: Phạm Thị Hồng

ấp 3 - Xã Hắc Dịch - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603573870

Người đại diện: Phạm Thúy Vân

Số Y2C, Khu Phố 4 , Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801584341

Người đại diện: Huỳnh Xuân Tứ

51, Nguyễn Cư Trinh, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301004026

Người đại diện: Lê Xuân Minh

Thôn Rích Gạo, Xã Phù Chẩn, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601294778

Người đại diện: Moon Jae Goo

Lô CN1-1, khu Công nghiệp Điềm Thụy - Xã Hồng Tiến - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502291816

Người đại diện: Trương Văn Hoàng

656 Bình Giã - Phường 10 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603573863

Người đại diện: Nguyễn Thanh Thảo

Số 90/23B, Đường Nguyễn Ái Quốc, KP 3, Phường Tân Tiến, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102356164-001

Người đại diện: Trần Văn Cường

Số 88 Đường Trần Phú, Khu đô thị mới Đình Bảng (Quốc lộ 1A), Phường Đình Bảng, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết