Công Ty TNHH Thương Mại & Vận Tải Biển Vietship

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại & Vận Tải Biển Vietship do Vương Ngọc Sơn thành lập vào ngày 08/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại & Vận Tải Biển Vietship.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại & Vận Tải Biển Vietship mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vietship Trading & Shipping Company Limited

Địa chỉ: Số 1 Hoàng Văn Thụ, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201753469

Người ĐDPL: Vương Ngọc Sơn

Ngày bắt đầu HĐ: 08/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 0201753469

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại & Vận Tải Biển Vietship

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
2 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
3 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
4 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
5 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
6 46101 Đại lý N
7 46102 Môi giới N
8 46103 Đấu giá N
9 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
10 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
11 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
12 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
13 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
14 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
15 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
16 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
17 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
18 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
19 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
20 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
21 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
22 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
23 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
24 46612 Bán buôn dầu thô N
25 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
26 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
27 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
28 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
29 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
30 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
31 46694 Bán buôn cao su N
32 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
33 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
34 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
35 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
36 46900 Bán buôn tổng hợp N
37 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
38 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
49 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
50 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
51 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
52 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
53 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
54 49400 Vận tải đường ống N
55 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Y
56 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
57 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
58 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
59 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
60 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
61 51100 Vận tải hành khách hàng không N
62 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
63 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
64 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
65 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
66 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
67 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
68 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
69 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
70 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
71 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
72 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
73 5224 Bốc xếp hàng hóa N
74 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
75 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
76 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
77 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
78 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
79 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
80 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
81 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
82 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
83 53100 Bưu chính N
84 53200 Chuyển phát N
85 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
86 55101 Khách sạn N
87 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
88 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
89 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
90 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
91 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
92 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
93 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
94 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
95 7710 Cho thuê xe có động cơ N
96 77101 Cho thuê ôtô N
97 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
98 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
99 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
100 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701895379

32 Đường số 6, KCN VSIP - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201068199

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Huyền

Tổ 5, khu dân cư Đại Thắng - Phường Hoà Nghĩa - Quận Dương Kinh - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602496831

Người đại diện: Lưu Cẩm Đức

Số 155, tổ 8, KP 3 - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701895435

Người đại diện: Lê Thị Linh Nhi

106- Tổ 5 Khu 7- Phú hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401407995

Người đại diện: Nguyễn Thị Bình

K423/25 Tôn Đản - Phường Hoà An - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201068167

Người đại diện: Nguyễn Quang Minh

Số 20 Ngõ 104 đường Cầu Bính - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701895587

Người đại diện: Lê Viết Bằng

43/24A KP Bình Quới A - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602005610-006

KCN Long Thành - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401408011

Người đại diện: Vũ Trần Kiên

Lô 153 Nguyễn Khuyến - Phường Hoà Khánh Nam - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201068022

Người đại diện: Nguyễn Duy Luật

Thôn 5 - Xã Du Lễ - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết