Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Thuận Sơn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Thuận Sơn do Nguyễn Duy Thuận thành lập vào ngày 12/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Thuận Sơn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Thuận Sơn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thuan Son Trading And Construction Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 33 đường Trực Cát, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201754550

Người ĐDPL: Nguyễn Duy Thuận

Ngày bắt đầu HĐ: 12/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 0201754550

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Thuận Sơn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
2 37001 Thoát nước N
3 37002 Xử lý nước thải N
4 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
5 3812 Thu gom rác thải độc hại N
6 38121 Thu gom rác thải y tế N
7 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
8 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
9 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
10 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
11 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
12 3830 Tái chế phế liệu N
13 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
14 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
15 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
16 41000 Xây dựng nhà các loại Y
17 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
18 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
19 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
20 42200 Xây dựng công trình công ích N
21 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
22 43110 Phá dỡ N
23 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
24 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
25 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
26 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
27 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
28 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
29 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
30 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
31 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
32 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
33 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
34 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
35 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
36 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
37 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
38 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
39 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
40 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
41 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
42 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
43 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
44 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
45 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
46 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
47 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
48 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
49 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
50 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
51 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
52 46621 Bán buôn quặng kim loại N
53 46622 Bán buôn sắt, thép N
54 46623 Bán buôn kim loại khác N
55 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
56 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
57 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
58 46632 Bán buôn xi măng N
59 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
60 46634 Bán buôn kính xây dựng N
61 46635 Bán buôn sơn, vécni N
62 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
63 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
64 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
65 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
66 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
67 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
68 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
69 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
70 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
71 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
72 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
73 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
74 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
75 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
76 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
77 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
78 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
79 49400 Vận tải đường ống N
80 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
81 50111 Vận tải hành khách ven biển N
82 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
83 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
84 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
85 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
86 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
87 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
88 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
89 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
90 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
91 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
92 51100 Vận tải hành khách hàng không N
93 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
94 5224 Bốc xếp hàng hóa N
95 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
96 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
97 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
98 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
99 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
100 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
101 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
102 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
103 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
104 53100 Bưu chính N
105 53200 Chuyển phát N
106 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
107 55101 Khách sạn N
108 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
109 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
110 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
111 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
112 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
113 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
114 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
115 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
116 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
117 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
118 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
119 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
120 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
121 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
122 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
123 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3700711205

Người đại diện: Huỳnh Tấn Phương

D40, Khu phố Bình Đức 1 - Phường Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400460001

Người đại diện: Lê Đức Tốn

Tổ 4 - Phường Hoà Thọ Đông - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200698487

Người đại diện: Nguyễn Thị Mát

Số 109 Đường Lê Thánh Tông - Phuờng Máy chai - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600763760

Người đại diện: Trịnh Xuân Các

H22 KP 5 Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400459422

Người đại diện: Dương Xuân Lực

154 Tôn Đức Thắng - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700711371

Người đại diện: NIWA SETSUKO

26 VSIP II, đường số 1, KCN Việt Nam - Singapore II - Phường Hoà Phú - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200698448

Người đại diện: Cao Văn Trình

Khu Đoạn Xá II - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600763714

Người đại diện: Huỳnh Công Chiến

31/1, khu 4, ấp Bảo Định - Xã Xuân Định - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400459447

Người đại diện: Dương Văn Hoàng

16- Yên Báy - Phường Hải Châu I - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700711364

Người đại diện: JO CHANG SIK

Số 50, Đường số 3, KCN VSIP II, KLH CN - DV - ĐT BD - Phường Hoà Phú - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết