Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Đại An Phú

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Đại An Phú do Nguyễn Thị Hiền thành lập vào ngày 29/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Đại An Phú.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Đại An Phú mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dai An Phu Import Export Limited Company

Địa chỉ: Số 100 Trại Lẻ, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201759887

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Hiền

Ngày bắt đầu HĐ: 29/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 0201759887

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Đại An Phú

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
6 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
7 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
8 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
9 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
10 46101 Đại lý N
11 46102 Môi giới N
12 46103 Đấu giá N
13 4632 Bán buôn thực phẩm Y
14 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
15 46322 Bán buôn thủy sản N
16 46323 Bán buôn rau, quả N
17 46324 Bán buôn cà phê N
18 46325 Bán buôn chè N
19 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
20 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
21 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
22 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
23 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
24 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
25 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
26 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
27 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
28 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
29 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
30 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
31 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
32 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
33 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
34 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
35 46621 Bán buôn quặng kim loại N
36 46622 Bán buôn sắt, thép N
37 46623 Bán buôn kim loại khác N
38 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
39 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
40 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
41 46632 Bán buôn xi măng N
42 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
43 46634 Bán buôn kính xây dựng N
44 46635 Bán buôn sơn, vécni N
45 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
46 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
47 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
48 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
79 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
80 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
81 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
82 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
83 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
84 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
85 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
86 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
87 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
88 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
89 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
90 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
91 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
92 49400 Vận tải đường ống N
93 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
94 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
95 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
96 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
97 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
98 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
99 51100 Vận tải hành khách hàng không N
100 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
101 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
102 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
103 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
104 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
105 5224 Bốc xếp hàng hóa N
106 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
107 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
108 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
109 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
110 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
111 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
112 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
113 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
114 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
115 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
116 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
117 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
118 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
119 58110 Xuất bản sách N
120 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
121 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
122 58190 Hoạt động xuất bản khác N
123 58200 Xuất bản phần mềm N
124 7710 Cho thuê xe có động cơ N
125 77101 Cho thuê ôtô N
126 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
127 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
128 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
129 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
130 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
131 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
132 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
133 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
134 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
135 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
136 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
137 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
138 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
139 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
140 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
141 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
142 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
143 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
144 82920 Dịch vụ đóng gói N
145 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0102787114

Người đại diện: Nguyễn Xuân Nguyên

số 46 phố Bích Câu, phường Quốc Tử Giám - Phường Quốc Tử Giám - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102011297

Người đại diện: Nguyễn Minh Chiến

Số 14, Trung tâm Thương mại khu đô thị mới Định Công - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304346641

Người đại diện: Phạm Ngọc Chính

D2-14 Lô CN4 KP Mỹ Kim 3 Nguyễn Văn Linh Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310888882

Người đại diện: Lý Thị Thùy Trang

160/25/17L Bùi Đình Túy - Phường 12 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303803609

Người đại diện: Phan Duy Thanh

61 C/X Trần Quang Diệu Phường 14 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102786872

Người đại diện: Nguyễn Hải Như

Số 8 Ngõ 20 Phố Hào Nam - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310517863

Người đại diện: Tôn Chí Thông

759/24/5 Hương Lộ 2, Khu Phố 2 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102011385

Người đại diện: Đào Văn Hiệp

31 lô 9 Đền Lừ 1 Phường Hoàng Văn Thụ - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304348991

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồ

14/7 KP2 Bùi Văn Ba Phường Tân Thuận Đông - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310888674

Người đại diện: Nguyễn Thị Vân Anh

35/6 Mê Linh - Phường 19 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303800213

Người đại diện: Pham Vương Huy Châu

398A cách Mạng Tháng 8 Phường 11 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102785942

Người đại diện: Vũ Việt Anh

số 15 ngõ 35 phố Cát Linh, phường Cát Linh - Phường Cát Linh - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết