Công Ty Cổ Phần Thi Công Sơn Thiên Quý

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thi Công Sơn Thiên Quý do Trần Văn Thành thành lập vào ngày 03/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thi Công Sơn Thiên Quý.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thi Công Sơn Thiên Quý mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 4B/297 Đông Khê, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201760748

Người ĐDPL: Trần Văn Thành

Ngày bắt đầu HĐ: 03/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201760748

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thi Công Sơn Thiên Quý

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
14 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
15 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
16 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
17 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
18 05200 Khai thác và thu gom than non N
19 06100 Khai thác dầu thô N
20 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
21 07100 Khai thác quặng sắt N
22 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
23 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
24 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
25 20222 Sản xuất mực in N
26 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
27 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
28 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
29 42200 Xây dựng công trình công ích N
30 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
31 43110 Phá dỡ N
32 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
33 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
34 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
35 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
36 46202 Bán buôn hoa và cây N
37 46203 Bán buôn động vật sống N
38 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
39 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
40 46310 Bán buôn gạo N
41 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
42 46621 Bán buôn quặng kim loại N
43 46622 Bán buôn sắt, thép N
44 46623 Bán buôn kim loại khác N
45 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
46 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
47 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
48 46632 Bán buôn xi măng N
49 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
50 46634 Bán buôn kính xây dựng N
51 46635 Bán buôn sơn, vécni N
52 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
53 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
54 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
55 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
64 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
65 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
66 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
67 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
68 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
69 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
70 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
71 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
72 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
73 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
74 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
75 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
76 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
77 49400 Vận tải đường ống N
78 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
79 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
80 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
81 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
82 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
83 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
84 51100 Vận tải hành khách hàng không N
85 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
86 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
87 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
88 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
89 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
90 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
91 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
92 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
93 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
94 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
95 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
96 5224 Bốc xếp hàng hóa N
97 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
98 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
99 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
100 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
101 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
102 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
103 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
104 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
105 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
106 53100 Bưu chính N
107 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0400588587

Người đại diện: Trần Đình Hùng

Lô B20 Nguyễn Hữu Dật - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200818071

Số 26/161 Chùa Hàng - Phường Dư Hàng Kênh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701121008

Người đại diện: Nguyễn Văn Phúc

Số 3 đường số 5, KCN Sóng Thần 1 (CTy CP SX HGD Quốc Tế) - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601393343

Người đại diện: Trần Văn Thắng

101, KP 3, Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400588562

Tổ 49 Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200818138

Người đại diện: Hắc Thị Trinh

Thôn Lôi trạch - Xã Hoà bình - Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701121960

Người đại diện: NGô TRọNG QUý

KP Tân Long - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601396224

Người đại diện: Huỳnh Ngọc Xuân Thái

K2/240A , Tân Bình, đường Bùi Hữu Nghĩa, Phường Bửu Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400588636

Người đại diện: Phan Phúc

90/6- Hà Huy Tập, - Phường Thanh Khê Đông - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200818089

Người đại diện: Vũ Đình Phú

Thôn trung sơn - Xã Ngũ lão - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết