Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Lạnh Dục Thành

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Lạnh Dục Thành do Hà Thị Mai Hương thành lập vào ngày 05/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Lạnh Dục Thành.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Lạnh Dục Thành mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Duc Thanh Refrigeration Electrical Engineering Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 111 Lê Lai, Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201761117

Người ĐDPL: Hà Thị Mai Hương

Ngày bắt đầu HĐ: 05/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201761117

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống điện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Lạnh Dục Thành

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
12 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
13 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
14 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
15 18110 In ấn N
16 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
17 18200 Sao chép bản ghi các loại N
18 19100 Sản xuất than cốc N
19 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
20 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
21 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
22 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
23 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
24 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
25 42200 Xây dựng công trình công ích N
26 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
27 43110 Phá dỡ N
28 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
29 43210 Lắp đặt hệ thống điện Y
30 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
31 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
32 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
33 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
34 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
35 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
36 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
37 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
38 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
39 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
40 4541 Bán mô tô, xe máy N
41 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
42 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
43 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
44 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
45 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
46 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
47 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
48 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
49 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
50 46101 Đại lý N
51 46102 Môi giới N
52 46103 Đấu giá N
53 4633 Bán buôn đồ uống N
54 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
55 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
56 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
57 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
58 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
59 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
60 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
61 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
62 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
63 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
64 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
65 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
66 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
67 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
68 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
69 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
70 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
71 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
72 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
73 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
74 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
75 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
76 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
77 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
78 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
79 46612 Bán buôn dầu thô N
80 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
81 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
82 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
83 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
84 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
85 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
86 46694 Bán buôn cao su N
87 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
88 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
89 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
90 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
91 46900 Bán buôn tổng hợp N
92 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
93 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
94 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
95 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
96 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
97 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
98 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
99 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
100 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
101 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
102 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
103 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
104 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
105 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
106 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
107 49400 Vận tải đường ống N
108 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
109 50111 Vận tải hành khách ven biển N
110 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
111 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
112 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
113 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
114 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
115 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
116 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
117 51100 Vận tải hành khách hàng không N
118 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
119 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
120 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
121 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
122 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
123 5224 Bốc xếp hàng hóa N
124 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
125 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
126 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
127 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
128 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
129 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
130 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
131 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
132 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
133 53100 Bưu chính N
134 53200 Chuyển phát N
135 7710 Cho thuê xe có động cơ N
136 77101 Cho thuê ôtô N
137 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
138 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
139 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
140 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
141 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
142 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
143 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
144 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
145 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
146 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
147 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
148 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109721923

Người đại diện: Nguyễn Việt Trung

Số 21 Ngõ 21 Đường Nước Phần Lan, Phường Tứ Liên, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109721909

Người đại diện: Bùi Viết Vượng

Số 15 ngõ Lan Bá, Phố Khâm Thiên, Phường Trung Phụng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802953240

Người đại diện: Lê Khả Tuấn

24 Nguyễn Thiện Thuật, Phường Trường Thi, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109721899

Người đại diện: Đoàn Thị Châu

Số nhà 22, ngõ 4, đường An Dương Vương, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802953314

Người đại diện: Bùi Thị Dung

SN 21 Phù Lưu 2, Phường Quảng Thắng, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101601780

Người đại diện: Đõ Thị Thu Thủy

Số 698/17 Trần Hưng Đạo, Phường Đống Đa, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802953321

Người đại diện: Khương Lê Hùng

38/03 Phú Thứ, phố Trần Phú, Phường Phú Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500668568

Người đại diện: Chương Thị Ánh Tuyết

Số 245 đường Hai Bà Trưng, Phường Hùng Vương, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601219766

Người đại diện: Nguyễn Quỳnh Trang

Số 107 Ngô Quý Duật, khu đô thị Bãi Viên, Phường Mỹ Xá, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601219741

Người đại diện: Cao Văn Duyệt

Số 335 Võ Nguyên Giáp, Phường Thống Nhất, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109721987

Người đại diện: Vũ Thị Thu Hằng

Tầng 8, toà nhà Hoa Đào, số 713 Lạc Long Quân, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101601759

Người đại diện: Lê Văn Đức

Lô 10 - LKR Dự án Đại Phú Gia, Khu độ thị thương mại Bắc sông Hà Thanh (Khu C), Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết