Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Đất Việt Hải Phòng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Đất Việt Hải Phòng do Trần Đắc Hùng thành lập vào ngày 09/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Đất Việt Hải Phòng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Đất Việt Hải Phòng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dat Viet Hai Phong Import - Export Limited Company

Địa chỉ: Số 38/2 Nguyễn Văn Linh, Phường Đông Hải, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201762632

Người ĐDPL: Trần Đắc Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 09/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201762632

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Đất Việt Hải Phòng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
6 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
7 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
8 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
9 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
10 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
11 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
12 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
13 4541 Bán mô tô, xe máy N
14 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
15 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
16 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
17 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
18 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
19 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
20 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
21 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
22 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
23 46101 Đại lý N
24 46102 Môi giới N
25 46103 Đấu giá N
26 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
27 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
28 46202 Bán buôn hoa và cây N
29 46203 Bán buôn động vật sống N
30 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
31 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
32 46310 Bán buôn gạo N
33 4632 Bán buôn thực phẩm N
34 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
35 46322 Bán buôn thủy sản N
36 46323 Bán buôn rau, quả N
37 46324 Bán buôn cà phê N
38 46325 Bán buôn chè N
39 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
40 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
41 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
42 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
43 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
44 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
45 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
46 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
47 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
48 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
49 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
50 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
51 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
52 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
53 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
54 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
55 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
56 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
57 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
58 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
59 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
60 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
61 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
62 46621 Bán buôn quặng kim loại N
63 46622 Bán buôn sắt, thép N
64 46623 Bán buôn kim loại khác N
65 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
66 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
67 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
68 46632 Bán buôn xi măng N
69 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
70 46634 Bán buôn kính xây dựng N
71 46635 Bán buôn sơn, vécni N
72 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
73 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
74 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
75 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
76 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
77 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
78 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
79 46694 Bán buôn cao su N
80 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
81 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
82 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
83 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
84 46900 Bán buôn tổng hợp N
85 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
86 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
87 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
88 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
89 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
90 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
91 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
92 49400 Vận tải đường ống N
93 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
94 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
95 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
96 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
97 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
98 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
99 51100 Vận tải hành khách hàng không N
100 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
101 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
102 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
103 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
104 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
105 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
106 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
107 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
108 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
109 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
110 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
111 5224 Bốc xếp hàng hóa N
112 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
113 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
114 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
115 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
116 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
117 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
118 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
119 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
120 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
121 53100 Bưu chính N
122 53200 Chuyển phát N
123 7710 Cho thuê xe có động cơ N
124 77101 Cho thuê ôtô N
125 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
126 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
127 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
128 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
129 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
130 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
131 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
132 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
133 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
134 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
135 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
136 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106395968

Người đại diện: Nguyễn Việt Hùng

Số 50, ngách 58/36, tổ 41, phố Trần Bình - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312992800

Người đại diện: Vương Như Châu

130 - 132 Đường số 18 - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305516134

Người đại diện: Lê Cao Gia Vinh

80/2 Võ Văn Hát Phường Long Trường - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105568551

Người đại diện: Vũ Văn Thắng

Số 18, khu ao cá bác Hồ, thôn Quang Lãm - Phường Phú Lãm - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310610527

Người đại diện: Phạm Văn Thanh

D20/540C đường Trịnh Quang Nghị, ấp 4 - Xã Phong Phú - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106035281

Người đại diện: Dinh Jones Michelle Ceri

Số 101A, đường Nguyễn Khuyến - Phường Văn Miếu - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312991123

Người đại diện: Tô Thúy Hằng

413/41/14/39 Lê Văn Quới, khu phố 5 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106395950

Người đại diện: Hoàng Ngọc Chung

Tầng 8 tòa nhà Sannam, phố Duy Tân - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305516455

Người đại diện: Lê Lai

53/12 Nam Hoà KP3 Phường Phước Long A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105573135

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuấn

Số 04, ngõ 20 Lê Trọng Tấn - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310610414

Người đại diện: Lê Gặp

A2/11K ấp 1 - Xã Vĩnh Lộc A - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106036408

Người đại diện: Đỗ Đức Hậu

Số 51/39 Hào Nam - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết