Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Quốc Tế Việt Nhật

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Quốc Tế Việt Nhật do Nguyễn Thế Mạnh thành lập vào ngày 09/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Quốc Tế Việt Nhật.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Quốc Tế Việt Nhật mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nhat International Development Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 16 đường 9, khu dân cư An Trang, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201762713

Người ĐDPL: Nguyễn Thế Mạnh

Ngày bắt đầu HĐ: 09/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201762713

Lĩnh vực: Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Quốc Tế Việt Nhật

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0146 Chăn nuôi gia cầm N
20 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
21 01462 Chăn nuôi gà N
22 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
23 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
24 01490 Chăn nuôi khác N
25 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
26 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
27 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
28 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
29 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
30 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
31 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
32 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
33 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
34 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
35 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
36 05200 Khai thác và thu gom than non N
37 06100 Khai thác dầu thô N
38 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
39 07100 Khai thác quặng sắt N
40 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
41 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
42 08101 Khai thác đá N
43 08102 Khai thác cát, sỏi N
44 08103 Khai thác đất sét N
45 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
46 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
47 08930 Khai thác muối N
48 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
49 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
50 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
51 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
52 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
53 46612 Bán buôn dầu thô N
54 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
55 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
56 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
57 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
58 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
59 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
60 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
61 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
62 49400 Vận tải đường ống N
63 5224 Bốc xếp hàng hóa N
64 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
65 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
66 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
67 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
68 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
69 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
70 71101 Hoạt động kiến trúc N
71 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
72 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
73 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
74 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
75 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
76 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
77 73100 Quảng cáo N
78 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
79 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
80 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101470040

Người đại diện: Nguyễn Tuệ ngọc

Số 8 hẻm 438/17/2 phố Tây Sơn, phường Thịnh Quang - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305679996

Người đại diện: Bùi Nguyên Chi

44 Mai Xuân Thưởng Phường 11 - Phường 11 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303730044

Người đại diện: Mạc Bỉnh Huy

713/1 An Dương Vương - Phường Bình Trị Đông - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101424220

Người đại diện: phạm thị thanh thuỷ

P402B nhà C4 làng Quốc Tế Thăng Long, Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311275381

Người đại diện: Trần Tiến Khoa

39/3 Trần Nhật Duật - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309861170

Người đại diện: Lê Bách Niên

7/17 Đồ Sơn Phường 04 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101470033

Người đại diện: Vũ Đình Dương

Số nhà 32 phố Vọng, phường Phương Mai - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305679548

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Đoan

103 Đường D2 - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303731231

Người đại diện: Nguyễn Văn Hùng

44 Đường Số 1 Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101424502

Người đại diện: Nguyễn Quang Minh

30 ngõ 387 đường Hoàng Quốc Việt - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311275310

Người đại diện: Trần Thanh Nga

Lầu 6, Số 231 - 233 Lê Thánh Tôn - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309862086

Người đại diện: Lý Thành Nam

37 Đường B6 Phường 12 - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết