Công Ty TNHH Nông Sản Thực Phẩm Quế San

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nông Sản Thực Phẩm Quế San do Nguyễn Thị Quế thành lập vào ngày 11/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nông Sản Thực Phẩm Quế San.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Sản Thực Phẩm Quế San mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Que San Foodstuff Agricultural Company Limited

Địa chỉ: Thôn Tân Nam (Tại nhà Ông Trịnh Đức Lưỡng), Xã Mỹ Đức, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201763851

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Quế

Ngày bắt đầu HĐ: 11/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201763851

Lĩnh vực: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Sản Thực Phẩm Quế San

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
14 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
15 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
16 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
17 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
18 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
19 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
20 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
21 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
22 05200 Khai thác và thu gom than non N
23 06100 Khai thác dầu thô N
24 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
25 07100 Khai thác quặng sắt N
26 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
27 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
28 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
29 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
30 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
31 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
32 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
33 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
34 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
35 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
36 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
37 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
38 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
39 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
40 37001 Thoát nước N
41 37002 Xử lý nước thải N
42 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
43 3812 Thu gom rác thải độc hại N
44 38121 Thu gom rác thải y tế N
45 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
46 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
47 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
48 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
49 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
50 3830 Tái chế phế liệu N
51 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
52 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
53 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
54 41000 Xây dựng nhà các loại N
55 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
56 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
57 46202 Bán buôn hoa và cây N
58 46203 Bán buôn động vật sống N
59 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
60 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
61 46310 Bán buôn gạo N
62 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
63 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
64 46612 Bán buôn dầu thô N
65 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
66 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
67 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
68 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
69 46632 Bán buôn xi măng N
70 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
71 46634 Bán buôn kính xây dựng N
72 46635 Bán buôn sơn, vécni N
73 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
74 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
75 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
76 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
86 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
87 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
88 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
89 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
90 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
91 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
92 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
93 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
94 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
95 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
96 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
97 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
98 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
99 49400 Vận tải đường ống N
100 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
101 50111 Vận tải hành khách ven biển N
102 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
103 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
104 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
105 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
106 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
107 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
108 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
109 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
110 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
111 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
112 51100 Vận tải hành khách hàng không N
113 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
114 5224 Bốc xếp hàng hóa N
115 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
116 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
117 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
118 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
119 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
120 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
121 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
122 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
123 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
124 53100 Bưu chính N
125 53200 Chuyển phát N
126 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
127 55101 Khách sạn N
128 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
129 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
130 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
131 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
132 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
133 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
134 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
135 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
136 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
137 82920 Dịch vụ đóng gói N
138 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603115172

Người đại diện: Lê Thị Minh Hiền

B1/10 - Xã Long Thọ - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702103844-001

Người đại diện: Nguyễn Trung Nguyên

Số 179, đường Ngô Văn Trị - Phường Phú Lợi - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200764313

Người đại diện: Nguyễn Thành Chí

56 đường 23/10, Phương Sơn - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100552285-002

Người đại diện: Nguyễn Văn Bảy

Khóm 2, Bạch Đằng - Thị trấn Mộc Hóa - Huyện Mộc Hoá - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603114683

Người đại diện: Chu Ngọc Hà

Số 1714/6 (Số cũ I3/2), KP 6, Đường Nguyễn ái Quốc - Phường Trung Dũng - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702253656

Người đại diện: Nguyễn Thị Oanh

Số 545A, đường 30 tháng 4, khu phố 1 - Phường Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100552285-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Bảy

Số 57, Lý Thường Kiệt, Khóm 1 - Thị trấn Mộc Hóa - Huyện Mộc Hoá - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200764289

Người đại diện: Lục Mai Tân

66 Thống Nhất - Phường Vạn Thắng - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702253624

Người đại diện: Lê Bảo Châu Uyên

Số 166B/3, khu phố 2 - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết