Công Ty TNHH Thương Mại Sendu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Sendu do Phạm Thị Thu Chung thành lập vào ngày 11/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Sendu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Sendu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Sendu Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 12/43/30 Trần Nguyên Hãn, Phường Cát Dài, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201763918

Người ĐDPL: Phạm Thị Thu Chung

Ngày bắt đầu HĐ: 11/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201763918

Lĩnh vực: Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Sendu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
2 10611 Xay xát N
3 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
4 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
5 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
6 10720 Sản xuất đường N
7 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
8 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
9 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
10 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
11 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
12 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
13 11020 Sản xuất rượu vang N
14 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
15 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
16 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
17 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
18 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
19 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
20 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
21 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
22 18110 In ấn N
23 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
24 18200 Sao chép bản ghi các loại N
25 19100 Sản xuất than cốc N
26 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
27 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
28 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
29 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
30 46101 Đại lý N
31 46102 Môi giới N
32 46103 Đấu giá N
33 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
34 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
35 46202 Bán buôn hoa và cây N
36 46203 Bán buôn động vật sống N
37 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
38 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
39 46310 Bán buôn gạo N
40 4632 Bán buôn thực phẩm N
41 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
42 46322 Bán buôn thủy sản N
43 46323 Bán buôn rau, quả N
44 46324 Bán buôn cà phê N
45 46325 Bán buôn chè N
46 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
47 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
48 4633 Bán buôn đồ uống N
49 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
50 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
51 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
52 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
53 46411 Bán buôn vải N
54 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
55 46413 Bán buôn hàng may mặc N
56 46414 Bán buôn giày dép N
57 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
58 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
59 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
60 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
61 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
62 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
63 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
64 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
65 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
66 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
67 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
68 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
69 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
70 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
71 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
72 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
73 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
90 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
91 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
92 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
93 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
94 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
95 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
96 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
97 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
98 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
99 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
100 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
101 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
102 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
103 49400 Vận tải đường ống N
104 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
105 50111 Vận tải hành khách ven biển N
106 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
107 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
108 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
109 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
110 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
111 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
112 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
113 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
114 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
115 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
116 51100 Vận tải hành khách hàng không N
117 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
118 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
119 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
120 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
121 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
122 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
123 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
124 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
125 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
126 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
127 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
128 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
129 52231 Dịch vụ điều hành bay N
130 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
131 5224 Bốc xếp hàng hóa N
132 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
133 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
134 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
135 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
136 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
137 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
138 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
139 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
140 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
141 53100 Bưu chính N
142 53200 Chuyển phát N
143 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
144 71101 Hoạt động kiến trúc N
145 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
146 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
147 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
148 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
149 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
150 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
151 73100 Quảng cáo N
152 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
153 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
154 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
155 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
156 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
157 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
158 75000 Hoạt động thú y N
159 7710 Cho thuê xe có động cơ N
160 77101 Cho thuê ôtô N
161 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
162 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
163 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
164 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
165 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
166 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
167 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
168 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
169 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
170 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
171 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
172 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
173 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N
174 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
175 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
176 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N
177 8720 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện N
178 87201 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần N
179 87202 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện N
180 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
181 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) N
182 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già N
183 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật N
184 8790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác N
185 87901 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm N
186 87909 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu N
187 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
188 88101 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) N
189 88102 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh N
190 88103 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật N
191 88900 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác N
192 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
193 91010 Hoạt động thư viện và lưu trữ N
194 91020 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng N
195 91030 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5100415173

76 Đường Trần Hưng Đạo Tổ 4 - TP Hà Giang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400347134

Người đại diện: Mạc Thu Trang

Thôn 3 - Xã Nhân Cơ - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701930605

Người đại diện: Phạm Thị Mơ

Số nhà 02, tổ 1, khu 2, Thị Trấn Trới, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001198853-013

Người đại diện: Trần Thanh Tuấn

Số 114, đường Lý Nam Đế, khóm 4 - Thị trấn Năm Căn - Huyện Năm Căn - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901026476

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hương

Thôn Đình Tổ, Xã Đại Đồng, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001441946-001

Người đại diện: Lê Hải Đăng

Số 150 đường Lý Thường Kiệt - Phường Thắng Lợi - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100415624

Người đại diện: Phạm Ngọc Dũng

Số 3 Yết Kiêu (Sở lao động TBXH tỉnh Hà Giang) - TP Hà Giang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400347166

Người đại diện: Nguyễn Hữu Triều

Tổ 3 - Phường Nghĩa Đức - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001128493-001

Người đại diện: Dương Minh Phương

Đường Lê Duẩn, khóm 1 - Phường 1 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701930933

Người đại diện: Trần Văn Tiến

Lô A13-03, Dự án Monbay, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001510325

Người đại diện: Nguyễn Đức Quảng

490 Hùng Vương - Phường An Bình - Thị xã Buôn Hồ - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901026437

Người đại diện: Nguyễn Hữu Bảo

Thôn Đình Tổ, Xã Đại Đồng, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết