Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khai Thác Khoáng Sản An Phú

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khai Thác Khoáng Sản An Phú do Hoàng Ngọc Cường thành lập vào ngày 21/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khai Thác Khoáng Sản An Phú.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khai Thác Khoáng Sản An Phú mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: An Phu Mining Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 102 Lạch Tray, Phường Lạch Tray, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201766588

Người ĐDPL: Hoàng Ngọc Cường

Ngày bắt đầu HĐ: 21/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201766588

Lĩnh vực: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khai Thác Khoáng Sản An Phú

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Y
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
16 23941 Sản xuất xi măng N
17 23942 Sản xuất vôi N
18 23943 Sản xuất thạch cao N
19 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
20 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
21 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
22 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
23 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
24 24310 Đúc sắt thép N
25 24320 Đúc kim loại màu N
26 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
27 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
28 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
29 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
30 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
31 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
32 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
33 3812 Thu gom rác thải độc hại N
34 38121 Thu gom rác thải y tế N
35 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
36 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
37 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
38 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
39 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
40 3830 Tái chế phế liệu N
41 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
42 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
43 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
44 41000 Xây dựng nhà các loại N
45 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
46 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
47 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
48 42200 Xây dựng công trình công ích N
49 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
50 43110 Phá dỡ N
51 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
52 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
53 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
54 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
55 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
56 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
57 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
58 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
59 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
60 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
61 4541 Bán mô tô, xe máy N
62 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
63 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
64 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
65 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
66 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
67 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
68 46202 Bán buôn hoa và cây N
69 46203 Bán buôn động vật sống N
70 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
71 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
72 46310 Bán buôn gạo N
73 4632 Bán buôn thực phẩm N
74 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
75 46322 Bán buôn thủy sản N
76 46323 Bán buôn rau, quả N
77 46324 Bán buôn cà phê N
78 46325 Bán buôn chè N
79 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
80 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
81 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
82 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
83 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
84 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
85 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
86 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
87 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
88 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
89 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
90 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
91 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
92 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
93 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
94 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
95 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
96 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
97 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
98 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
99 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
100 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
101 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
102 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
103 46612 Bán buôn dầu thô N
104 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
105 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
106 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
107 46621 Bán buôn quặng kim loại N
108 46622 Bán buôn sắt, thép N
109 46623 Bán buôn kim loại khác N
110 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
111 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
112 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
113 46632 Bán buôn xi măng N
114 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
115 46634 Bán buôn kính xây dựng N
116 46635 Bán buôn sơn, vécni N
117 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
118 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
119 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
120 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
121 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
122 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
123 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
124 46694 Bán buôn cao su N
125 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
126 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
127 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
128 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
129 46900 Bán buôn tổng hợp N
130 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
131 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
135 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
136 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
137 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
138 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
139 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
140 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
141 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
142 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
143 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
144 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
145 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
146 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
147 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
148 49400 Vận tải đường ống N
149 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
150 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
151 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
152 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
153 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
154 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
155 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
156 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
157 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
158 51100 Vận tải hành khách hàng không N
159 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
160 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
161 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
162 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
163 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
164 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
165 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
166 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
167 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
168 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
169 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
170 5224 Bốc xếp hàng hóa N
171 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
172 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
173 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
174 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
175 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
176 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
177 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
178 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
179 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
180 53100 Bưu chính N
181 53200 Chuyển phát N
182 7710 Cho thuê xe có động cơ N
183 77101 Cho thuê ôtô N
184 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
185 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
186 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
187 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
188 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
189 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
190 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
191 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
192 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
193 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
194 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
195 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3101016509

Người đại diện: Lê Quang Châu

Thôn Sen Thượng 2 - Xã Sen Thủy - Huyện Lệ Thuỷ - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700164441

Người đại diện: Bùi Sỹ Hoà

Số nhà 102, tổ 6 - Phường Đức Xuân - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800427944

Số 108, phố Hoàng Văn Thụ - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101479682

Người đại diện: Nguyễn Văn Nam

Số 43 Hai Bà Trưng, Thị Trấn Bồng Sơn, Huyện Hoài Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101016523

Người đại diện: Lê Sỹ Hùng

Thôn Thượng Thôn - Xã Quảng Trung - Thị Xã Ba Đồn - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700164473

Người đại diện: Lưu Thị Huyền

Tổ 9A, Phường Đức Xuân, Thị Xã Bắc Kạn - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800427951

Số 023, phố Hoàng Như - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101479996

Người đại diện: Nguyễn Tuân

Số 82 Tăng Bạt Hổ, Phường Lê Lợi, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101016516

Người đại diện: Nguyễn Thế Huy

20 Hoàng Quốc Việt - Phường Đồng Sơn - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700164466

Người đại diện: Nguyễn Kim Đàn

Tổ 9 - Thị trấn Bằng Lũng - Huyện Chợ Đồn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101479957

Người đại diện: Trầm Lợi Thuật

Số 11 Nguyễn Lữ, Phường Ngô Mây, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101016594

Người đại diện: Lê Hải Nam

Số 77, Quang Trung - Phường Phú Hải - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết