Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Kim Khí Trung Dũng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Kim Khí Trung Dũng do Phạm Trung Dũng thành lập vào ngày 25/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Kim Khí Trung Dũng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Kim Khí Trung Dũng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Trung Dung Metal Trading Investment Limited Company

Địa chỉ: Số 9/29F Đà Nẵng, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201769444

Người ĐDPL: Phạm Trung Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 25/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201769444

Lĩnh vực: Bán buôn kim loại và quặng kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Kim Khí Trung Dũng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
10 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
11 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
12 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
13 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
14 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
15 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
16 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
17 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
18 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
19 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
20 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
21 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
22 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
23 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
24 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
25 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
26 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
27 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
28 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại Y
29 46621 Bán buôn quặng kim loại N
30 46622 Bán buôn sắt, thép N
31 46623 Bán buôn kim loại khác N
32 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
33 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
34 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
35 46632 Bán buôn xi măng N
36 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
37 46634 Bán buôn kính xây dựng N
38 46635 Bán buôn sơn, vécni N
39 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
40 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
41 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
42 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
51 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
52 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
53 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
54 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
55 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
56 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
57 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
58 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
59 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
60 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
61 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
62 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
63 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
64 49400 Vận tải đường ống N
65 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
66 50111 Vận tải hành khách ven biển N
67 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
68 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
69 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
70 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
71 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
72 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
73 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
74 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
75 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
76 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
77 51100 Vận tải hành khách hàng không N
78 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
79 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
80 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
81 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
82 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
83 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
84 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
85 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
86 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
87 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
88 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
89 5224 Bốc xếp hàng hóa N
90 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
91 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
92 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
93 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
94 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
95 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
96 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
97 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
98 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
99 53100 Bưu chính N
100 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0100108536-016

Người đại diện: Lê Thanh Chính

Số 11, đường Lê nin, xóm 19 - Xã Nghi Phú - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500848072

Người đại diện: Trần Thị Xuân

D14 ông ích Khiêm - Phường 6 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603253415

Người đại diện: Hồ Thế Anh

Số 51, tổ 9, ấp Hương Phước - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000379000

Người đại diện: Vũ Mạnh Hùng

321 Cửa Đại - Phường Cẩm Châu - Thành phố Hội An - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702333005

Người đại diện: Hà Mạnh Hùng

Lô E, đường số 2, khu công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801074238

Người đại diện: Lê Thanh Tâm

59, đường B19, KDC 91B, KV6 - Phường An Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901245979

Người đại diện: Nguyễn Đức Thắng

Số 15, đường Nguyễn Duy Trinh - Phường Hưng Dũng - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500848393

Người đại diện: Lưu Thị Hồng Loan

Số 90 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường Thắng Tam - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603253905

Lô F, KCN Lộc An - Bình Sơn - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702333340

Người đại diện: Nguyễn Văn Hải

10E/6 Đường Bình Đường, KP Bình Đường 2 - Phường An Bình - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000379018

Người đại diện: Võ Hồng Sơn

40 Bà Triệu - Phường Cẩm Phô - Thành phố Hội An - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901245961

Người đại diện: Đặng Văn Ngọc

Số 26, ngõ 7, đường Phan Bội Châu - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết