Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Công Trình Công Nghiệp Và Đô Thị

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Công Trình Công Nghiệp Và Đô Thị do Vũ Thị Ngọc Diệp thành lập vào ngày 10/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Công Trình Công Nghiệp Và Đô Thị.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Công Trình Công Nghiệp Và Đô Thị mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Industrial And Urban Work Construction Investment Consultancy Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 34/66 Trần Phú, Phường Lương Khánh Thiện, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201775261

Người ĐDPL: Vũ Thị Ngọc Diệp

Ngày bắt đầu HĐ: 10/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201775261

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Công Trình Công Nghiệp Và Đô Thị

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
2 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
3 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
4 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
5 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
6 32200 Sản xuất nhạc cụ N
7 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
8 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
9 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
10 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
11 35302 Sản xuất nước đá N
12 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
13 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
14 37001 Thoát nước N
15 37002 Xử lý nước thải N
16 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
17 3830 Tái chế phế liệu N
18 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
19 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
20 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
21 41000 Xây dựng nhà các loại N
22 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
23 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
24 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
25 42200 Xây dựng công trình công ích N
26 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Y
27 43110 Phá dỡ N
28 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
29 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
30 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
31 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
32 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
33 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
34 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
35 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
36 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
37 46411 Bán buôn vải N
38 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
39 46413 Bán buôn hàng may mặc N
40 46414 Bán buôn giày dép N
41 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
42 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
43 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
44 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
45 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
46 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
47 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
48 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
49 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
50 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
51 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
52 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
53 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
54 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
55 46621 Bán buôn quặng kim loại N
56 46622 Bán buôn sắt, thép N
57 46623 Bán buôn kim loại khác N
58 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
59 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
60 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
61 46632 Bán buôn xi măng N
62 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
63 46634 Bán buôn kính xây dựng N
64 46635 Bán buôn sơn, vécni N
65 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
66 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
67 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
68 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
69 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
70 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
71 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
72 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
73 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
74 49400 Vận tải đường ống N
75 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
76 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
77 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
78 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
79 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
80 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
81 51100 Vận tải hành khách hàng không N
82 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
83 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
84 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
85 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
86 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
87 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
88 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
89 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
90 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
91 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
92 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
93 5224 Bốc xếp hàng hóa N
94 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
95 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
96 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
97 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
98 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
99 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
100 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
101 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
102 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
103 53100 Bưu chính N
104 53200 Chuyển phát N
105 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
106 55101 Khách sạn N
107 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
108 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
109 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
110 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
111 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
112 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
113 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
114 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
115 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
116 71101 Hoạt động kiến trúc N
117 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
118 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
119 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
120 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
121 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
122 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
123 73100 Quảng cáo N
124 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
125 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
126 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
127 7710 Cho thuê xe có động cơ N
128 77101 Cho thuê ôtô N
129 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
130 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
131 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
132 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
133 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
134 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
135 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
136 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
137 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
138 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
139 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
140 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
141 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
142 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
143 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
144 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
145 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
146 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
147 82920 Dịch vụ đóng gói N
148 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6101200253

Người đại diện: Lê Quốc Hương

Số nhà 10, Đường Trường Chinh - Phường Trường Chinh - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002100397

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Anh

Nhà ông Hoàng Đình Hùng, Tổ dân phố Quyền Thượng, Phường Kỳ Trinh, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900611028

Người đại diện: Nguyễn Văn Định

Số 49, ấp 12 - Xã Vĩnh Hậu A - Huyện Hoà Bình - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700846306

Người đại diện: Bùi Đức Hanh

Thôn Đồng Thanh, Xã Quảng Lạc, Huyện Nho quan, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400839795

Người đại diện: Vũ Khắc Định

Thôn Nam Ngạn, Xã Quang Châu, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311414349-009

Người đại diện: Cao Nguyễn Ngọc Thủy

Số nhà 236, Đương Bắc Cạn - Phường Thắng Lợi - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002100414

Người đại diện: Trần Quang Nghĩa

(Nhà ông Trần Quang Nghĩa), Thôn Xuân Dục, Xã Kỳ Tân, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900611109

Người đại diện: Đinh Văn Được

ấp Nhà Việt - Xã Châu Thới - Huyện Vĩnh Lợi - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700846313

Người đại diện: Bùi Văn Khoan

Thôn Ngô Đồng, Xã Gia Phú, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400839837

Người đại diện: Hoàng Thị Khánh Dư

Khu trung tâm thương mại tổng hợp thôn An Phú, Xã Song Mai, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết