Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Ddg

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Ddg do Đỗ Thành Nam thành lập vào ngày 17/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Ddg.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Ddg mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ddg Trading And Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Lô CC 2.1. KCN MP Đình Vũ, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201776811

Người ĐDPL: Đỗ Thành Nam

Ngày bắt đầu HĐ: 17/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201776811

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Ddg

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
12 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
13 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
14 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
15 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
16 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
17 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
18 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
19 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
20 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
21 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
22 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
23 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
24 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
25 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
26 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
27 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
28 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
29 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
30 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
31 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
32 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
33 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
34 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
35 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
36 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
37 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
38 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
39 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
40 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
41 46632 Bán buôn xi măng N
42 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
43 46634 Bán buôn kính xây dựng N
44 46635 Bán buôn sơn, vécni N
45 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
46 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
47 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
48 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
67 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
68 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
69 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
70 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
71 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
72 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
73 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
74 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
75 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
76 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
77 49400 Vận tải đường ống N
78 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
79 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
80 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
81 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
82 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
83 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
84 51100 Vận tải hành khách hàng không N
85 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
86 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
87 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
88 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
89 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
90 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
91 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
92 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
93 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
94 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
95 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
96 5224 Bốc xếp hàng hóa N
97 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
98 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
99 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
100 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
101 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
102 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
103 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
104 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
105 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
106 53100 Bưu chính N
107 53200 Chuyển phát N
108 7710 Cho thuê xe có động cơ N
109 77101 Cho thuê ôtô N
110 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
111 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
112 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
113 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
114 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
115 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
116 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
117 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
118 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
119 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
120 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
121 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5701201578

xã Vô Ngại - Xã Vô Ngại - Huyện Bình Liêu - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801581286

Người đại diện: Nguyễn Thị Oanh

Nhà bà Nguyễn Thị Oanh, lô 2, khu công nghiệp Hoằng Long - Xã Hoằng Long - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500901590

Người đại diện: Phạm Bá Cường

Số 4 Đống Đa, phường Thắng Nhất - Phường Thắng Nhất - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300426314

Người đại diện: Vũ Văn Đắc

Thôn Ngọc Khám - Xã Gia Đông - Huyện Thuận Thành - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401684741

Người đại diện: Nguyễn Đức Mẫn

Số 365/5A Tôn Đản - Phường Hoà An - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801123319

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hải

1154 Tổ 41, KV Lân Thạnh - Phường Tân Lộc - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701201828

Người đại diện: Lâm Văn Vinh

Nhà C29 - Khu công viên quốc tế Hoàng Gia - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801581374

Người đại diện: Nguyễn Văn Thêm

Số 223, đường Lê Lai - Phường Đông Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306009352

Người đại diện: Nguyễn Thanh Danh

34 đường B3, H20, tổ 15, khu phố 7 - Phường Phước Hưng - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401684759

Người đại diện: Trương Thanh Sơn

140 Lê Tấn Trung - Phường Thọ Quang - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300426272

Người đại diện: Nguyễn Văn Quí

Phố Viềng, phố Mới - Phường Đồng Nguyên - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801123277

Người đại diện: Đinh Mạnh Tiến

49, Nguyễn Cư Trinh - Phường An Nghiệp - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết