Công Ty TNHH Xăng Dầu Và Thương Mại Vận Tải Nam Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xăng Dầu Và Thương Mại Vận Tải Nam Phát do Nguyễn Thị Hồng Nhung thành lập vào ngày 17/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xăng Dầu Và Thương Mại Vận Tải Nam Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xăng Dầu Và Thương Mại Vận Tải Nam Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nam Phat Petrol And Trading Transport Limited Company

Địa chỉ: Số 35 ngõ 30/4, tổ 17, Phường Đằng Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201776882

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Hồng Nhung

Ngày bắt đầu HĐ: 17/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201776882

Lĩnh vực: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xăng Dầu Và Thương Mại Vận Tải Nam Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
16 46101 Đại lý N
17 46102 Môi giới N
18 46103 Đấu giá N
19 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
20 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
21 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
22 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
23 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
24 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
25 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
26 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Y
27 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
28 46612 Bán buôn dầu thô N
29 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
30 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
31 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
32 46621 Bán buôn quặng kim loại N
33 46622 Bán buôn sắt, thép N
34 46623 Bán buôn kim loại khác N
35 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
36 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
37 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
38 46632 Bán buôn xi măng N
39 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
40 46634 Bán buôn kính xây dựng N
41 46635 Bán buôn sơn, vécni N
42 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
43 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
44 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
45 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
46 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
47 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
48 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
49 46694 Bán buôn cao su N
50 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
51 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
52 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
53 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
54 46900 Bán buôn tổng hợp N
55 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
56 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
57 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
58 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
59 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
80 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
81 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
82 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
83 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
84 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
85 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
86 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
87 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
88 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
89 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
90 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
91 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
92 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
93 49400 Vận tải đường ống N
94 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
95 50111 Vận tải hành khách ven biển N
96 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
97 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
98 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
99 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
100 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
101 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
102 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
103 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
104 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
105 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
106 51100 Vận tải hành khách hàng không N
107 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
108 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
109 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
110 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
111 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
112 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
113 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
114 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
115 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
116 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
117 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
118 5224 Bốc xếp hàng hóa N
119 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
120 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
121 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
122 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
123 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
124 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
125 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
126 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
127 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
128 53100 Bưu chính N
129 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2300224117

Người đại diện: Hoàng Công Hưng

Thôn Tháp, xã Châu Khê - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401587924

Người đại diện: Lê Hồ Ru Kin

Lô 155, Lỗ Giáng 20 - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700308095

ấp Thạnh An - Xã Đông Thạnh - Huyện An Minh - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700577507

Người đại diện: Nguyễn Bỉnh Cơ

Khu Đông Thịnh - Trà Cổ - Phường Trà Cổ - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801256712

Xã Đông Tiến - Xã Đông Tiến - Huyện Đông Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101220107

Người đại diện: Phạm Thị Thu Hà

Đường TS 12, Khu công nghiệp Tiên Sơn - Xã Nội Duệ - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700535899

Người đại diện: Hoàng Lệ Hoa

Số nhà 122, Tổ 1, Khu 1 - Phường Cao Xanh - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801256670

Thôn Sông Xanh, xã Thượng Ninh - Huyện Như Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401587963

Người đại diện: Cao Quốc Khánh

17 Hoàng Hoa Thám - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700308105

ấp 8 Xáng - Xã Đông Hòa - Huyện An Minh - Kiên Giang

Xem chi tiết