Công Ty TNHH Công Nghệ Viễn Thông Và Dịch Vụ Ban Mai Xanh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Công Nghệ Viễn Thông Và Dịch Vụ Ban Mai Xanh do Hoàng Xuân Hòa thành lập vào ngày 21/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Công Nghệ Viễn Thông Và Dịch Vụ Ban Mai Xanh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Viễn Thông Và Dịch Vụ Ban Mai Xanh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ban Mai Xanh Technology Telecommunication And Service Company Limited

Địa chỉ: Số 25/45 Đinh Tiên Hoàng, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201777043

Người ĐDPL: Hoàng Xuân Hòa

Ngày bắt đầu HĐ: 21/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201777043

Lĩnh vực: Hoạt động viễn thông khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Viễn Thông Và Dịch Vụ Ban Mai Xanh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
6 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
7 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
8 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
9 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
10 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
11 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
12 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
13 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
14 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
15 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
16 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
17 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
18 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
19 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
20 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
21 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
22 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
23 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
24 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
25 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
26 46621 Bán buôn quặng kim loại N
27 46622 Bán buôn sắt, thép N
28 46623 Bán buôn kim loại khác N
29 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
30 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
31 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
32 46632 Bán buôn xi măng N
33 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
34 46634 Bán buôn kính xây dựng N
35 46635 Bán buôn sơn, vécni N
36 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
37 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
38 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
39 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
44 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
45 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
46 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
47 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
48 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
49 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
50 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
51 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
52 49400 Vận tải đường ống N
53 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
54 50111 Vận tải hành khách ven biển N
55 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
56 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
57 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
58 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
59 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
60 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
61 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
62 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
63 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
64 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
65 51100 Vận tải hành khách hàng không N
66 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
67 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
68 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
69 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
70 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
71 5224 Bốc xếp hàng hóa N
72 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
73 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
74 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
75 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
76 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
77 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
78 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
79 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
80 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
81 53100 Bưu chính N
82 53200 Chuyển phát N
83 6190 Hoạt động viễn thông khác Y
84 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
85 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
86 62010 Lập trình máy vi tính N
87 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
88 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
89 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
90 63120 Cổng thông tin N
91 63210 Hoạt động thông tấn N
92 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
93 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
94 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
95 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
96 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
97 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
98 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
99 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
100 65110 Bảo hiểm nhân thọ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0800454757

Người đại diện: Lê Văn Tiền (Truyện)

Số 1, ngõ 9, đường Lê Viết Hưng, khu 11 - Phường Ngọc Châu - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201380009

Người đại diện: Nguyễn Nam Chiến

Số 80 phố Cấm - Phường Gia Viên - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100299408

154 Cần Vương - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100848412

Người đại diện: Lê Nguyễn Hồng Thắm

155A ấp Lộc Tiền, xã Mỹ Lộc - Huyện Cần Giuộc - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800454796

Người đại diện: Nguyễn Anh Phương

24/17/243 Đường Nguyễn Lương Bằng phường Thanh Bình - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800428650

Người đại diện: Nguyễn Thùy Dung

Số 15 đường Phạm Văn Đồng, Khu phố 2 - Thị trấn Liên Nghĩa - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201379980

Người đại diện: Lại Thị Ni

Thôn 07 (nhà bà Lại Thị Ni), Xã Tam Hưng, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100301181

330 Lê Hồng Phong - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100848437

Người đại diện: Lê Văn Sơn

Số 94/C, ấp Nam - Xã Đông Thạnh - Huyện Cần Giuộc - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800428668

Người đại diện: Vy Liêm Thành

Hẻm 2 Trần Hưng Đạo - Phường 3 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800454789

Người đại diện: Nguyễn Văn Khoa

Thôn Đại Uyên xã Bạch Đằng - Huyện Kinh Môn - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100301216

Người đại diện: Đỗ Văn Đông

Số 83 Trần Cao Vân - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết