Công Ty TNHH Dịch Vụ Khu Công Nghiệp Hải Phòng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Khu Công Nghiệp Hải Phòng do Bùi Thị Lan Dung thành lập vào ngày 31/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Khu Công Nghiệp Hải Phòng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Khu Công Nghiệp Hải Phòng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hai Phong Industrial Park Service Company Limited

Địa chỉ: Số 23/8 Nam Pháp 1, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201778706

Người ĐDPL: Bùi Thị Lan Dung

Ngày bắt đầu HĐ: 31/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201778706

Lĩnh vực: Hoạt động tư vấn quản lý


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Khu Công Nghiệp Hải Phòng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3812 Thu gom rác thải độc hại N
2 38121 Thu gom rác thải y tế N
3 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
4 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
5 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
6 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
7 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
8 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
9 4633 Bán buôn đồ uống N
10 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
11 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
12 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
13 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
14 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
15 46612 Bán buôn dầu thô N
16 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
17 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
18 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
19 46621 Bán buôn quặng kim loại N
20 46622 Bán buôn sắt, thép N
21 46623 Bán buôn kim loại khác N
22 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
23 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
24 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
25 46632 Bán buôn xi măng N
26 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
27 46634 Bán buôn kính xây dựng N
28 46635 Bán buôn sơn, vécni N
29 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
30 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
31 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
32 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
33 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
34 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
35 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
36 46694 Bán buôn cao su N
37 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
38 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
39 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
40 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
41 46900 Bán buôn tổng hợp N
42 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
43 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
44 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
45 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
46 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
48 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
49 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
50 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
51 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
52 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
53 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
54 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
55 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
56 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
57 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
58 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
59 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
60 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
61 49400 Vận tải đường ống N
62 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
63 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
64 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
65 51100 Vận tải hành khách hàng không N
66 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
67 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
68 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
69 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
70 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
71 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
72 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
73 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
74 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
75 53100 Bưu chính N
76 53200 Chuyển phát N
77 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
78 55101 Khách sạn N
79 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
80 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
81 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
82 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
83 71101 Hoạt động kiến trúc N
84 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
85 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
86 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
87 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
88 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
89 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
90 73100 Quảng cáo N
91 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
92 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
93 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
94 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
95 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
96 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
97 75000 Hoạt động thú y N
98 7710 Cho thuê xe có động cơ N
99 77101 Cho thuê ôtô N
100 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
101 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
102 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
103 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
104 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
105 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
106 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
107 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
108 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
109 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
110 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
111 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0107869201

Người đại diện: Nguyễn Thanh Sơn

Thôn Giao Tất, Xã Kim Sơn, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315143555

Người đại diện: Hoàng Thị Nhân Thái

Số 14 Đường 5B, Khu Dân Cư Bình Hưng, Ấp 2, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315371600

Người đại diện: Lê Văn Đức

215/77 đường Nguyễn Xí, Phường 13, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103725230

Thôn Vĩnh Xương xã Mỹ Thành - Xã Mỹ Thành - Huyện Mỹ Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315299898

Người đại diện: Vũ Thị Ngọc Dung

67/5/9 Nguyễn Thị Tú, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315416516

Người đại diện: Võ Thanh Nghị

Số 3, Đường Long Hưng , Phường 7, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315374087

Người đại diện: Trần Thị Hào

145 Nguyễn Cửu Vân, Phường 17, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107871881

Người đại diện: Vũ Thị Tĩnh

Tổ dân phố An Đào, Thị Trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315152197

Người đại diện: Trần Thanh Vủ Em

A4/19/23 Ấp 1, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103725223

Xã Phùng Xá - Xã Phùng Xá - Huyện Mỹ Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315300293

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Châu

33 Đường Số 6, Khu Dân Cư Nam Hùng Vương, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315414283

Người đại diện: Võ Thị Hồng Xoan

80/9 Yên Thế, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết