Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Doanh Toàn Cầu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Doanh Toàn Cầu do Đỗ Đức Trung thành lập vào ngày 01/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Doanh Toàn Cầu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Doanh Toàn Cầu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Global Investment Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 120 Lạch Tray, Phường Lạch Tray, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201778865

Người ĐDPL: Đỗ Đức Trung

Ngày bắt đầu HĐ: 01/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201778865

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Doanh Toàn Cầu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
17 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
18 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
19 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
20 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
21 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
22 42200 Xây dựng công trình công ích N
23 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
24 43110 Phá dỡ N
25 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
26 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
27 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
28 46101 Đại lý N
29 46102 Môi giới N
30 46103 Đấu giá N
31 4632 Bán buôn thực phẩm N
32 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
33 46322 Bán buôn thủy sản N
34 46323 Bán buôn rau, quả N
35 46324 Bán buôn cà phê N
36 46325 Bán buôn chè N
37 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
38 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
39 4633 Bán buôn đồ uống N
40 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
41 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
42 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
43 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
44 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
45 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
46 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
47 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
48 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
49 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
50 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
51 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
52 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
53 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
54 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
55 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
56 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
57 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
58 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
59 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
60 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
61 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
62 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
63 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
64 46621 Bán buôn quặng kim loại N
65 46622 Bán buôn sắt, thép N
66 46623 Bán buôn kim loại khác N
67 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
68 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
69 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
70 46632 Bán buôn xi măng N
71 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
72 46634 Bán buôn kính xây dựng N
73 46635 Bán buôn sơn, vécni N
74 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
75 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
76 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
77 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
105 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
106 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
107 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
108 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
109 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
110 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
111 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
112 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
113 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
114 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
115 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
116 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
117 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
118 49400 Vận tải đường ống N
119 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
120 50111 Vận tải hành khách ven biển N
121 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
122 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
123 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
124 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
125 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
126 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
127 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
128 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
129 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
130 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
131 51100 Vận tải hành khách hàng không N
132 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
133 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
134 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
135 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
136 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
137 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
138 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
139 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
140 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
141 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
142 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
143 5224 Bốc xếp hàng hóa N
144 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
145 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
146 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
147 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
148 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
149 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
150 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
151 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
152 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
153 53100 Bưu chính N
154 53200 Chuyển phát N
155 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
156 55101 Khách sạn N
157 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
158 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
159 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
160 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
161 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
162 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
163 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
164 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
165 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
166 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
167 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
168 58110 Xuất bản sách N
169 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
170 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
171 58190 Hoạt động xuất bản khác N
172 58200 Xuất bản phần mềm N
173 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
174 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
175 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
176 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100787431-004

Người đại diện: Đinh Gia Nghiêm

581 Bến Bình Đông - Phường 13 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106878933

Người đại diện: Đỗ Ngọc Tuấn

Số 22, ngõ 281, tổ 38 Ngõ Chợ Khâm Thiên - Phường Phương Liên - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101804337

Người đại diện: Li Geng

9 đường Nội Khu 1, Khu phố Nam Viên (Lô S2), Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313849507

Người đại diện: Phạm Thị Huyền

65 Đường TA13 - phường Thới An - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311745206

Người đại diện: Võ Minh Phụng

272/72 Bến Bình Đông - Phường 14 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106906531

Người đại diện: Trần Long Thành

Số 4, ngách 38/17, ngõ 38 phố Văn Phú, tổ 2 - Phường Phú La - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106879253

Người đại diện: Đàm Thị Thanh Hải

Số 21, Ngách 39/23, phố Hào Nam - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313531295

Người đại diện: Trương Thị Bích Thuận

78 Cao Triều Phát - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313851922

Người đại diện: Nguyễn Bảo Quốc

165/4 Lê Văn Khương, Khu phố 1 - phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106879260

Người đại diện: Hoàng Chí Công

Số 19, phố Ngô Tất Tố - Phường Văn Miếu - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311743008

Người đại diện: Nguyễn Văn Trường

B7/8 Phạm Thế Hiển Phường 03 - Phường 3 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106906429

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Hạnh

Số nhà 14D, ngõ 4 Yên Phúc - Phường Phúc La - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết