Công Ty TNHH Huế Long

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Huế Long do Nguyễn Thị Thu Hằng thành lập vào ngày 03/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Huế Long.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Huế Long mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hue Long Limited Company

Địa chỉ: Tổ Dân phố 6 (nhà bà Nguyễn Thị Thu Hằng), Thị Trấn An Dương, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201778946

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thu Hằng

Ngày bắt đầu HĐ: 03/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201778946

Lĩnh vực: Dịch vụ ăn uống khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Huế Long

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
14 46101 Đại lý N
15 46102 Môi giới N
16 46103 Đấu giá N
17 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
18 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
19 46202 Bán buôn hoa và cây N
20 46203 Bán buôn động vật sống N
21 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
22 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
23 46310 Bán buôn gạo N
24 4632 Bán buôn thực phẩm N
25 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
26 46322 Bán buôn thủy sản N
27 46323 Bán buôn rau, quả N
28 46324 Bán buôn cà phê N
29 46325 Bán buôn chè N
30 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
31 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
32 4633 Bán buôn đồ uống N
33 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
34 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
35 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
36 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
46 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
47 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
48 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
49 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
50 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
51 49400 Vận tải đường ống N
52 5224 Bốc xếp hàng hóa N
53 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
54 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
55 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
56 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
57 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
58 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
59 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
60 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
61 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
62 56290 Dịch vụ ăn uống khác Y
63 7710 Cho thuê xe có động cơ N
64 77101 Cho thuê ôtô N
65 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
66 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
67 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
68 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603155591

Người đại diện: Trần Công Minh

Số 791, ấp Trà Cổ - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100644264

Người đại diện: Nguyễn Văn Tiệt

258/4 Nguyễn Huỳnh Đức - Phường Khánh Hậu - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302101999-002

Người đại diện: Lê Châu ý

Số 25 Điện Biên Phủ - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200936594

Số 05 Đường Cao Văn Bé - Huyện Khánh Vĩnh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901059891

Châu Thắng - Huyện Quỳ Châu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603155601

Người đại diện: Vũ Thị Kim Liên

Số 1376, ấp Quảng Biên - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100644257

Người đại diện: Phạm Văn Dũng

Km1954 Quốc Lộ 1A, phường Tân Khánh - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702273701

Người đại diện: Trần Như Oai

18/9 KP Đông B - Phường Đông Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201283950

Người đại diện: Nguyễn Đình Hùng

Số 4A/380 Thiên Lôi - Phường Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200936474

Số 43 Pi Năng Xà A, TT Khánh Vĩnh - Huyện Khánh Vĩnh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901059884

Châu Hoàn - Huyện Quỳ Châu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307210046-001

Người đại diện: Huỳnh ái Việt

Số 320 đường Mỹ Phước - Tân Vạn, Khu phố 1A - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết