Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Xây Dựng Trung Hiếu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Xây Dựng Trung Hiếu do Nguyễn Trung Hiếu thành lập vào ngày 04/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Xây Dựng Trung Hiếu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Xây Dựng Trung Hiếu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Trung Hieu Construction Architecture Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 24/15/271 Đồng Hòa , Phường Đồng Hoà, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201779040

Người ĐDPL: Nguyễn Trung Hiếu

Ngày bắt đầu HĐ: 04/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201779040

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Xây Dựng Trung Hiếu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
16 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
17 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
18 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
19 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
20 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
21 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
22 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
23 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
24 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
25 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
26 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
27 4541 Bán mô tô, xe máy N
28 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
29 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
30 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
31 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
32 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
33 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
34 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
35 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
36 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
37 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
38 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
39 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
40 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
41 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
42 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
43 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
44 46621 Bán buôn quặng kim loại N
45 46622 Bán buôn sắt, thép N
46 46623 Bán buôn kim loại khác N
47 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
48 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
49 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
50 46632 Bán buôn xi măng N
51 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
52 46634 Bán buôn kính xây dựng N
53 46635 Bán buôn sơn, vécni N
54 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
55 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
56 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
57 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
58 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
59 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
60 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
61 46694 Bán buôn cao su N
62 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
63 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
64 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
65 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
66 46900 Bán buôn tổng hợp N
67 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
68 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
77 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
78 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
79 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
80 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
81 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
82 49400 Vận tải đường ống N
83 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
84 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
85 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
86 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
87 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
88 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
89 51100 Vận tải hành khách hàng không N
90 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
91 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
92 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
93 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
94 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
95 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
96 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
97 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
98 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
99 53100 Bưu chính N
100 53200 Chuyển phát N
101 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
102 71101 Hoạt động kiến trúc N
103 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
104 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
105 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
106 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
107 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
108 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
109 73100 Quảng cáo N
110 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
111 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
112 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
113 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
114 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
115 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
116 75000 Hoạt động thú y N
117 7710 Cho thuê xe có động cơ N
118 77101 Cho thuê ôtô N
119 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
120 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
121 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
122 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
123 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
124 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
125 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
126 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
127 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
128 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
129 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
130 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4700241488

Khu II - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101517930

Người đại diện: Dương Thị Bảo

Số 16 đường Chương Dương, Phường Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700801862

Người đại diện: Lê Doãn Hạnh

Tổ 6, Thị Trấn Quế, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800890302

Người đại diện: Nguyễn Đình Cảnh

Tổ 30 - Phường Sông Hiến - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900814961

Người đại diện: Đặng Văn Dũng

Số nhà 26, đường 3B, Khu đô thị Phú Lộc I, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500549319

Người đại diện: Nguyễn Hữu Việt

Bãi đá, Đường Hùng Vương, Tổ 6, Phường Chiềng Sinh, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700241537

Người đại diện: Nguyễn Văn Quang

Tổ 13 - Phường Sông Cầu - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101517916

Người đại diện: Nguyễn Duy Tân

Thôn An Trinh, Xã Mỹ Hiệp, Huyện Phù Mỹ, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900815034

Người đại diện: Nguyễn Văn Hinh

Thôn Cần, Xã Đồng Tân, Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800745418-010

Người đại diện: Lý Thị Tuyết

Tổ khu phố 4 - Thị trấn Nguyên Bình - Huyện Nguyên Bình - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700801911

Người đại diện: Trần Thị Minh Huyền

Số 349, đường Trần Nhân Tông, Thị Trấn Vĩnh Trụ, Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500549485

Người đại diện: Bùi Thảo Linh

Đường Điện Lực Bản Cọ, Tổ 9, Phường Quyết Thắng, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết