Công Ty TNHH Công Nghệ Hoàng Lân

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Công Nghệ Hoàng Lân do Nguyễn Bá Cường thành lập vào ngày 15/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Công Nghệ Hoàng Lân.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Hoàng Lân mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hoang Lan Technology Company Limited

Địa chỉ: Số 8/31/83 Phan Đăng Lưu, Phường Trần Thành Ngọ, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201782036

Người ĐDPL: Nguyễn Bá Cường

Ngày bắt đầu HĐ: 15/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201782036

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Hoàng Lân

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
8 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
9 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
10 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
11 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
12 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
13 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
14 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
15 4541 Bán mô tô, xe máy N
16 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
17 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
18 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
19 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
20 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
21 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
22 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
23 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
24 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
25 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
26 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
27 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
28 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
29 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
30 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
31 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
32 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
33 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
34 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
35 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
36 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
37 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
38 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
39 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
40 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
41 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
42 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
43 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
44 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
45 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
46 46632 Bán buôn xi măng N
47 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
48 46634 Bán buôn kính xây dựng N
49 46635 Bán buôn sơn, vécni N
50 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
51 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
52 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
53 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
68 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
69 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
70 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
71 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
72 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
73 49400 Vận tải đường ống N
74 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
75 50111 Vận tải hành khách ven biển N
76 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
77 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
78 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
79 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
80 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
81 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
82 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
83 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
84 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
85 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
86 51100 Vận tải hành khách hàng không N
87 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
88 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
89 55101 Khách sạn N
90 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
91 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
92 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
93 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
94 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
95 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
96 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
97 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
98 6190 Hoạt động viễn thông khác N
99 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
100 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
101 62010 Lập trình máy vi tính N
102 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
103 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
104 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
105 63120 Cổng thông tin N
106 63210 Hoạt động thông tấn N
107 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
108 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
109 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
110 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
111 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
112 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
113 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
114 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
115 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
116 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
117 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
118 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
119 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
120 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
121 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
122 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
123 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1601996073

Người đại diện: Du Li Xin

Lô C4 Khu Công nghiệp Bình Hòa - Xã Bình Hòa - Huyện Châu Thành - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901210135

Người đại diện: Lê Hoàng Em

211/1B, Nguyễn Văn Rốp, Tổ 13, Khu phố Lộc Du - Thị trấn Trảng Bàng - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000302377

Người đại diện: Hứa Văn Thư

Số nhà 26, ngõ 142, đường Phan Thiết, tổ 34 - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201766754

Người đại diện: Đinh Viết Thuận

Quốc lộ 1A, Thôn Mỹ Thanh, Xã Cam Thịnh Đông, Thành Phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400982340

Người đại diện: Lương Thị Lài

Đường Trần Hưng Đạo, Khu phố 2 - Thị trấn Hai Riêng - Huyện Sông Hinh - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901210103

Người đại diện: Nguyễn Thanh Dũng

Thửa đất số 135, tờ bản đồ số 20, khu phố Lộc Du - Thị trấn Trảng Bàng - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601995947

Người đại diện: Cao Văn Tâm

Số 93, Đường ỷ Lan, Khóm Bình Khánh 7 - Phường Bình Khánh - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000302592

Người đại diện: Hà Văn Mạnh

Thôn Làng Non - Xã Yên Nguyên - Huyện Chiêm Hoá - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201766786

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hải

04 Phạm Văn Đồng, Phường Vĩnh Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400982358

Người đại diện: Lương Thị Thạch

Số 49 Hai Bà Trưng - Thị trấn Hai Riêng - Huyện Sông Hinh - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601996450

Người đại diện: Trần Thị Phượng

Tổ 6, ấp Tân Thạnh - Thị trấn Long Bình - Huyện An Phú - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901210047

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Trung

278, Nguyễn Văn Rốp, Khu phố 5 - Phường 4 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh

Xem chi tiết