Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Nhật Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Nhật Nam do Đỗ Văn Hả thành lập vào ngày 17/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Nhật Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Nhật Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nhat Nam Technology Development And Investment Company Limited

Địa chỉ: Số 6/52 Đường Phương Lưu 1, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201782131

Người ĐDPL: Đỗ Văn Hả

Ngày bắt đầu HĐ: 17/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201782131

Lĩnh vực: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Nhật Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
3 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
4 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
5 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
6 05200 Khai thác và thu gom than non N
7 06100 Khai thác dầu thô N
8 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
9 07100 Khai thác quặng sắt N
10 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
11 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
12 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
13 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
14 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
15 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
16 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
17 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
18 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
19 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
20 29100 Sản xuất xe có động cơ N
21 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
22 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
23 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
24 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
25 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
26 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
27 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
28 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
29 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
30 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
31 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
32 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
33 46202 Bán buôn hoa và cây N
34 46203 Bán buôn động vật sống N
35 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
36 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
37 46310 Bán buôn gạo N
38 4632 Bán buôn thực phẩm N
39 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
40 46322 Bán buôn thủy sản N
41 46323 Bán buôn rau, quả N
42 46324 Bán buôn cà phê N
43 46325 Bán buôn chè N
44 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
45 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
46 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
47 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
48 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
49 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
50 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
51 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
52 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
53 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
54 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
55 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
56 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
57 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2000269540-013

Người đại diện: Võ Thành Quân

K4, TT Đầm Dơi - Huyện Đầm Dơi - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900854491

Người đại diện: Eikichi Kojin

Lô đất E-3, KCN Thăng Long II - Xã Liêu Xá - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201076508

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Thu

ấp Tân Xã - Xã Long Hòa - Thị xã Gò Công - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701761724

Người đại diện: Phạm Trung Hiếu

Số 3, phố Đông Hồ - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000269639-024

Người đại diện: Hồ Thanh Hùng

K1, TT Đầm Dơi - Huyện Đầm Dơi - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400001471

Người đại diện: Bùi Thị Mẽ

Tổ 3-Hai Bà Trưng- Phường Nghĩa Thành - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500508324

Người đại diện: SUZUKI KAKUNORI

Lô B7, B8-1 KCN Bá Thiện II - Huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900854438

Người đại diện: Đào Danh Hiển

Thôn Ba Hàng - Xã Thủ Sỹ - Huyện Tiên Lữ - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201076498

Người đại diện: Nguyễn Thị Bé Chín

ấp Bắc B - Xã Điềm Hy - Huyện Châu Thành - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701762421

Người đại diện: Đỗ Minh Hải

Khu 9 - Thị trấn Trới - Huyện Hoành Bồ - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500508370

Người đại diện: Công ty TNHH PARTRON VINA

Lô CN 11 khu Công nghiệp Khai quang - Phường Khai Quang - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000967136

Người đại diện: Lê Xuân Trường

Khu tập thể xí nghiệp Tàu Thuyền, khóm 7 - Phường 8 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết