Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Quang Mạnh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Quang Mạnh do Nguyễn Văn Mạnh thành lập vào ngày 22/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Quang Mạnh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Quang Mạnh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Quang Manh Trading Producing Company Limited

Địa chỉ: Khu Hoàng Xá (Tại nhà ông Nguyễn Văn Mấm), Thị Trấn An Lão, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201783287

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Mạnh

Ngày bắt đầu HĐ: 22/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201783287

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Quang Mạnh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
16 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
17 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
18 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
19 23941 Sản xuất xi măng N
20 23942 Sản xuất vôi N
21 23943 Sản xuất thạch cao N
22 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
23 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
24 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
25 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
26 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
27 24310 Đúc sắt thép N
28 24320 Đúc kim loại màu N
29 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
30 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
31 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
32 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
33 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
34 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
35 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
36 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
37 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
38 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
39 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
40 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
41 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
42 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
43 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
44 26520 Sản xuất đồng hồ N
45 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
46 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
47 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
48 3812 Thu gom rác thải độc hại N
49 38121 Thu gom rác thải y tế N
50 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
51 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
52 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
53 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
54 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
55 3830 Tái chế phế liệu N
56 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
57 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
58 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
59 41000 Xây dựng nhà các loại N
60 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
61 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
62 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
63 42200 Xây dựng công trình công ích N
64 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Y
65 43110 Phá dỡ N
66 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
67 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
68 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
69 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
70 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
71 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
72 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
73 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
74 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
75 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
76 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
77 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
78 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
79 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
80 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
81 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
82 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
83 46101 Đại lý N
84 46102 Môi giới N
85 46103 Đấu giá N
86 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
87 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
88 46202 Bán buôn hoa và cây N
89 46203 Bán buôn động vật sống N
90 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
91 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
92 46310 Bán buôn gạo N
93 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
94 46411 Bán buôn vải N
95 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
96 46413 Bán buôn hàng may mặc N
97 46414 Bán buôn giày dép N
98 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
99 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
100 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
101 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
102 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
103 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
104 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
105 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
106 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
107 46612 Bán buôn dầu thô N
108 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
109 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
110 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
111 46621 Bán buôn quặng kim loại N
112 46622 Bán buôn sắt, thép N
113 46623 Bán buôn kim loại khác N
114 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
115 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
116 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
117 46632 Bán buôn xi măng N
118 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
119 46634 Bán buôn kính xây dựng N
120 46635 Bán buôn sơn, vécni N
121 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
122 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
123 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
124 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
125 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
126 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
127 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
128 46694 Bán buôn cao su N
129 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
130 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
131 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
132 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
133 46900 Bán buôn tổng hợp N
134 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
135 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
136 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
137 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
138 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
139 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
140 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
141 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
142 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
143 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
144 49400 Vận tải đường ống N
145 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
146 50111 Vận tải hành khách ven biển N
147 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
148 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
149 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
150 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
151 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
152 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
153 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
154 51100 Vận tải hành khách hàng không N
155 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
156 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
157 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
158 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
159 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
160 53100 Bưu chính N
161 53200 Chuyển phát N
162 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
163 71101 Hoạt động kiến trúc N
164 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
165 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
166 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
167 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
168 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
169 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
170 73100 Quảng cáo N
171 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
172 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
173 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3400325689

Người đại diện: Lê Thị Ngọc Phúc

166 NGô Quyền, Phường Tân An - Thị xã La Gi - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800000047-142

Người đại diện: Võ Đình Đạo

Số 149, tỉnh lộ 721 - Thị trấn Ma Đa Guôi - Huyện Đạ Huoai - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100596684-001

Người đại diện: Trần Văn Mười

49A ấp 5 xã Mỹ Yên - Xã Mỹ Yên - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800702419

Người đại diện: Huỳnh Văn Đức

28/5, hẻm 38, Trần Việt Châu - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201116298

Người đại diện: Lê Thanh Bình

93 Vân Đồn - Phường Phước Hòa - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400325696

164 Trần Hưng Đạo - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800000047-121

Người đại diện: Lê Thị Chinh

Thôn Tân Tiến - Xã Đạ Đờn - Huyện Lâm Hà - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100678577

Người đại diện: Đặng Thị Mai Hương

366 Hùng Vương - Phường 3 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800702458

Người đại diện: Trần Lê Mộng Trân

43, đường 14, Khu tái định cư Thới Nhựt - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201067058

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Anh

31/16A Biệt Thự, Tân Lập - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400325706

Người đại diện: Võ Lâm Đồng

Thôn Hiệp Hòa - Xã Tân Hải - Thị xã La Gi - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303997457-001

Người đại diện: Lưu Văn Hồng

ấp Bình Tả 2 xã Đức Hòa Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết