Công Ty TNHH Logistics Hà Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Logistics Hà Minh do Mai Ngọc Dương thành lập vào ngày 22/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Logistics Hà Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Logistics Hà Minh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ha Minh Logistics Company Limited

Địa chỉ: Số 173, lô 7C, đường Lê Hồng Phong, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201783382

Người ĐDPL: Mai Ngọc Dương

Ngày bắt đầu HĐ: 22/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201783382

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Logistics Hà Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
6 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
7 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
8 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
9 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
10 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
11 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
12 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
13 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
14 46101 Đại lý N
15 46102 Môi giới N
16 46103 Đấu giá N
17 4632 Bán buôn thực phẩm N
18 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
19 46322 Bán buôn thủy sản N
20 46323 Bán buôn rau, quả N
21 46324 Bán buôn cà phê N
22 46325 Bán buôn chè N
23 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
24 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
25 4633 Bán buôn đồ uống N
26 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
27 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
28 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
29 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
30 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
31 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
32 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
33 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
34 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
35 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
36 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
37 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
38 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
39 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
40 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
41 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
42 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
43 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
44 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
45 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
46 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
47 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
48 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
49 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
50 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
51 46612 Bán buôn dầu thô N
52 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
53 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
54 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
55 46621 Bán buôn quặng kim loại N
56 46622 Bán buôn sắt, thép N
57 46623 Bán buôn kim loại khác N
58 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
59 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
60 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
61 46632 Bán buôn xi măng N
62 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
63 46634 Bán buôn kính xây dựng N
64 46635 Bán buôn sơn, vécni N
65 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
66 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
67 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
68 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
69 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
70 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
71 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
72 46694 Bán buôn cao su N
73 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
74 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
75 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
76 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
77 46900 Bán buôn tổng hợp N
78 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
79 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
80 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
81 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
82 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
83 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
84 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
85 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
86 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
87 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
88 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
89 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
90 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
91 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
92 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
93 49400 Vận tải đường ống N
94 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
95 50111 Vận tải hành khách ven biển N
96 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
97 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
98 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
99 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
100 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
101 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
102 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
103 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
104 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
105 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
106 51100 Vận tải hành khách hàng không N
107 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
108 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
109 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
110 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
111 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
112 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
113 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
114 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
115 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
116 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
117 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
118 5224 Bốc xếp hàng hóa N
119 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
120 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
121 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
122 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
123 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
124 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
125 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
126 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
127 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
128 53100 Bưu chính N
129 53200 Chuyển phát N
130 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
131 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
132 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
133 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
134 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
135 7710 Cho thuê xe có động cơ N
136 77101 Cho thuê ôtô N
137 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
138 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
139 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
140 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
141 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
142 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
143 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
144 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
145 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
146 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
147 82920 Dịch vụ đóng gói N
148 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106593705

Người đại diện: Nguyễn Tiến Trường

Xóm Đồng Phú, Đội 7a - Xã Dương Liễu - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315007880

Người đại diện: Đặng Thị Kim Trúc

14 Đinh Tiên Hoàng, Phường 1, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101494940

Người đại diện: Bùi Ngọc Minh

Cụm 4 xã Tân Lập - Xã Tân Lập - Huyện Đan Phượng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314516268

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn

28 Đường 210 , Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313044580

Người đại diện: Nguyễn Thành Sự

701/79/9/10 Nguyễn Văn Tạo, ấp 1 - Xã Long Thới - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106591761

Người đại diện: Lê Văn Tiến

Xóm Tự Do, Thôn Cầu Ngãi - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315007129

Người đại diện: Lê Thị Ngọc Lương

Số 58/90 Phan Văn Trị, Phường 12, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314443669

Người đại diện: Hoàng Mạnh Cường

1515 Nguyễn Duy Trinh, Phường Long Trường, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314937989

Người đại diện: Đặng Uy Vũ

15 Đường số 50, Khu phố 9, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313043548

Người đại diện: Đỗ Thùy Trang Hạ

204 Đào Sư Tích - Xã Phước Lộc - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106595886

Người đại diện: Cao Thị Thái

Thôn Ngãi Cầu - Xã An Khánh - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315007055

Người đại diện: Huỳnh Thị Thi

23 Đường Số 6 Chu Văn An, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết