Công Ty TNHH Cung Ứng Thương Mại Và Dịch Vụ Phương Chiến

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Cung Ứng Thương Mại Và Dịch Vụ Phương Chiến do Vũ Xuân Chiến thành lập vào ngày 05/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Cung Ứng Thương Mại Và Dịch Vụ Phương Chiến.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cung Ứng Thương Mại Và Dịch Vụ Phương Chiến mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phuong Chien Service And Trading Supply Company Limited

Địa chỉ: Số 159 đường Thượng Đức, Phường Minh Đức, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201784682

Người ĐDPL: Vũ Xuân Chiến

Ngày bắt đầu HĐ: 05/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201784682

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cung Ứng Thương Mại Và Dịch Vụ Phương Chiến

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
2 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
3 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
4 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
5 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
6 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
7 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
8 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
9 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
10 05200 Khai thác và thu gom than non N
11 06100 Khai thác dầu thô N
12 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
13 07100 Khai thác quặng sắt N
14 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
15 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
16 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
17 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
18 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
19 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
20 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
21 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
22 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
23 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
24 42200 Xây dựng công trình công ích N
25 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
26 43110 Phá dỡ N
27 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
28 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
29 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
30 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
31 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
32 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
33 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
34 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
35 4632 Bán buôn thực phẩm N
36 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
37 46322 Bán buôn thủy sản N
38 46323 Bán buôn rau, quả N
39 46324 Bán buôn cà phê N
40 46325 Bán buôn chè N
41 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
42 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
43 4633 Bán buôn đồ uống N
44 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
45 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
46 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
47 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
48 46621 Bán buôn quặng kim loại N
49 46622 Bán buôn sắt, thép N
50 46623 Bán buôn kim loại khác N
51 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
52 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
53 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
54 46632 Bán buôn xi măng N
55 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
56 46634 Bán buôn kính xây dựng N
57 46635 Bán buôn sơn, vécni N
58 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
59 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
60 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
61 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
62 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
63 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
64 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
65 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
66 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
67 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
68 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
69 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
70 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
71 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
72 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
73 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
74 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
75 49400 Vận tải đường ống N
76 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
77 50111 Vận tải hành khách ven biển N
78 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
79 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
80 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
81 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
82 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
83 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
84 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
85 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
86 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
87 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
88 51100 Vận tải hành khách hàng không N
89 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
90 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
91 55101 Khách sạn N
92 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
93 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
94 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
95 5590 Cơ sở lưu trú khác N
96 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
97 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
98 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
99 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
100 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
101 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
102 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
103 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
104 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
105 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
106 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
107 58110 Xuất bản sách N
108 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
109 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
110 58190 Hoạt động xuất bản khác N
111 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310667587-002

Người đại diện: Dzịp Mỹ Lệ

số 2 Thi Sách - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101169764

Người đại diện: Phan Thuý Nga

D3 - 427 Phường Quỳnh Lôi - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101280931

Người đại diện: Nguyễn Trọng Hiếu

Số nhà 34/31 ngõ 766 phố La Thành, phường Giảng Võ - Phường Giảng Võ - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102103244

Người đại diện: Nguyễn Xuân Thắng

Số 82 Hoàng Văn Thái, phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310687103

Người đại diện: Phạm Hùng Thép

22/30 Đường số 9 - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309801421

Người đại diện: Nguyễn Quang Huy

232 Lê Trọng Tấn - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311122459-006

Người đại diện: Đặng Thị Thu Hiền

2 Bis Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101170216

Người đại diện: Nguyễn Thị Tỉnh

Số 24 Vân Hồ 2, phường Lê Đại Hành - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101281195

Số 48 phố Sơn Tây, phường Điện Biên - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309805345

Người đại diện: Diệp Quang Minh

229/64/72 Tây Thạnh - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310687047

Người đại diện: Nguyễn Liêm

24A Đường số 18 - Phường 8 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102105481

Người đại diện: Nguyễn Hà Động

Số 131 đường Nguyễn Trãi - Phường Thượng Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết