Công Ty TNHH Phát Triển Dịch Vụ Thương Mại Xây Dựng Trang Linh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Phát Triển Dịch Vụ Thương Mại Xây Dựng Trang Linh do Phạm Văn Trung thành lập vào ngày 15/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Phát Triển Dịch Vụ Thương Mại Xây Dựng Trang Linh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Dịch Vụ Thương Mại Xây Dựng Trang Linh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Trang Linh Construction Trading Services Development Company Limited

Địa chỉ: Cụm 6 (tại nhà ông Phạm Văn Trung), Xã Giang Biên, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201786351

Người ĐDPL: Phạm Văn Trung

Ngày bắt đầu HĐ: 15/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201786351

Lĩnh vực: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Dịch Vụ Thương Mại Xây Dựng Trang Linh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
2 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
3 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
4 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Y
5 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
6 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
7 42200 Xây dựng công trình công ích N
8 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
9 43110 Phá dỡ N
10 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
11 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
12 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
13 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
14 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
15 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
16 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
17 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
18 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
19 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
20 46202 Bán buôn hoa và cây N
21 46203 Bán buôn động vật sống N
22 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
23 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
24 46310 Bán buôn gạo N
25 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
26 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
27 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
28 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
29 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
30 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
31 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
32 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
33 46621 Bán buôn quặng kim loại N
34 46622 Bán buôn sắt, thép N
35 46623 Bán buôn kim loại khác N
36 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
37 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
38 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
39 46632 Bán buôn xi măng N
40 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
41 46634 Bán buôn kính xây dựng N
42 46635 Bán buôn sơn, vécni N
43 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
44 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
45 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
46 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
47 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
48 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
49 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
50 46694 Bán buôn cao su N
51 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
52 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
53 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
54 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
55 46900 Bán buôn tổng hợp N
56 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
57 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
58 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
59 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
60 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
61 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
62 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
63 49400 Vận tải đường ống N
64 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
65 50111 Vận tải hành khách ven biển N
66 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
67 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
68 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
69 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
70 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
71 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
72 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
73 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
74 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
75 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
76 51100 Vận tải hành khách hàng không N
77 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
78 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
79 71101 Hoạt động kiến trúc N
80 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
81 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
82 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
83 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
84 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
85 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
86 73100 Quảng cáo N
87 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
88 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
89 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
90 7710 Cho thuê xe có động cơ N
91 77101 Cho thuê ôtô N
92 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
93 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
94 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
95 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
96 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
97 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
98 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
99 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
100 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
101 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
102 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
103 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
104 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
105 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
106 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
107 79110 Đại lý du lịch N
108 79120 Điều hành tua du lịch N
109 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
110 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
111 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
112 80300 Dịch vụ điều tra N
113 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
114 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
115 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
116 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
117 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104248647

Người đại diện: Lê Công Thinh

số 27 ngách 40 ngõ 260 Cầu Giấy - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312566471

Người đại diện: Trần Thị Huyền Trang

Phòng 12, Lầu 4, Tòa nhà SaiGon Center, số 65 Lê Lợi - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101266020

205 P14 TT Tân Mai, phường Tân Mai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309498486-001

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Ngô Khôi

48/6 Quốc lộ 1A - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102274401

Người đại diện: Nguyễn Mậu Toàn

Số 10 ngõ 497 đường Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Nam - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104246181

Người đại diện: Bùi Văn Nghĩa

P702 tầng 7 tòa tháp Ngôi Sao, đường Dương Đình Nghệ - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312566640

Người đại diện: Hồng Diệu Ngọc

68 Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101266038

Người đại diện: Hoàng Văn Bính

P44 H5 TT Nguyễn Công Trứ Phường Phố Huế - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310490322

Người đại diện: Huỳnh Hữu Nghĩa

86/35/29 Đường TCH36, Khu phố 6 - phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102274698

Người đại diện: Nguyễn Văn Giáp

Số 50, ngõ 521, đường Nguyễn Trãi - Phường Thanh Xuân Nam - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104246216

Người đại diện: Bùi Thị Hải Yến

Số 37 Ngõ 165 Dương Quảng Hàm - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101266045

12 ngõ 524 Trần Khát Chân, phường Phố Huế - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết