Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Hoàng Thành Hải Phòng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Hoàng Thành Hải Phòng do Phạm Hữu Thành thành lập vào ngày 17/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Hoàng Thành Hải Phòng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Hoàng Thành Hải Phòng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hoang Thanh Hai Phong Build Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 338 Lô 22 Lê Hồng Phong, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201786834

Người ĐDPL: Phạm Hữu Thành

Ngày bắt đầu HĐ: 17/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201786834

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Hoàng Thành Hải Phòng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
16 46101 Đại lý N
17 46102 Môi giới N
18 46103 Đấu giá N
19 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
20 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
21 46202 Bán buôn hoa và cây N
22 46203 Bán buôn động vật sống N
23 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
24 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
25 46310 Bán buôn gạo N
26 4632 Bán buôn thực phẩm N
27 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
28 46322 Bán buôn thủy sản N
29 46323 Bán buôn rau, quả N
30 46324 Bán buôn cà phê N
31 46325 Bán buôn chè N
32 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
33 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
34 4633 Bán buôn đồ uống N
35 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
36 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
37 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
38 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
39 46411 Bán buôn vải N
40 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
41 46413 Bán buôn hàng may mặc N
42 46414 Bán buôn giày dép N
43 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
44 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
45 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
46 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
47 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
48 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
49 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
50 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
51 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
52 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
53 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
54 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
55 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
56 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
57 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
58 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
59 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
60 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
61 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
62 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
63 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
64 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
65 46612 Bán buôn dầu thô N
66 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
67 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
68 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
69 46621 Bán buôn quặng kim loại N
70 46622 Bán buôn sắt, thép N
71 46623 Bán buôn kim loại khác N
72 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
73 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
74 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
75 46632 Bán buôn xi măng N
76 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
77 46634 Bán buôn kính xây dựng N
78 46635 Bán buôn sơn, vécni N
79 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
80 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
81 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
82 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
83 71101 Hoạt động kiến trúc N
84 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
85 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
86 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
87 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
88 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
89 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
90 73100 Quảng cáo N
91 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
92 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
93 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
94 7710 Cho thuê xe có động cơ N
95 77101 Cho thuê ôtô N
96 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
97 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
98 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
99 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
100 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
101 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
102 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
103 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
104 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
105 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
106 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
107 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
108 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
109 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
110 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
111 79110 Đại lý du lịch N
112 79120 Điều hành tua du lịch N
113 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
114 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
115 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
116 80300 Dịch vụ điều tra N
117 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
118 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
119 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
120 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
121 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201155814-025

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100589510

Người đại diện: Trịnh Văn Phú

ấp 4, xã Tân Thành - Huyện Tân Thạnh - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700561874

Người đại diện: Bùi Huy Minh

Khu 7 - Phường Phong Hải - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300203893

Người đại diện: Nguyễn Đại Dương

. - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300610408-012

Người đại diện: Trần Anh Tuấn

Số 164 đường Lê Thánh Tông - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201269882

Người đại diện: Nguyễn Văn Điển

Số 203 thôn Quán Rẽ - Xã Mỹ Đức - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100589729

182C Khu 3 Thị trấn Đức Hòa - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300204921

Người đại diện: Nguyễn văn Luyện

Khu đất mới - Tương giang - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100589542

85 Quốc Lộ 1 KP Thanh Xuân Phường 5 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201270133

Người đại diện: Nguyễn Thành Lân

Số 220 An Đà - Phường Đằng Giang - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết