Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Th & Th

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Th & Th do Nguyễn Trọng Thuỷ thành lập vào ngày 18/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Th & Th.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Th & Th mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Th & Th Import Export Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 399 Lê Lợi, Phường Lê Lợi, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201786986

Người ĐDPL: Nguyễn Trọng Thuỷ

Ngày bắt đầu HĐ: 18/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201786986

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Th & Th

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
6 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
7 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
8 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
9 4541 Bán mô tô, xe máy N
10 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
11 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
12 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
13 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
14 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
15 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
16 46202 Bán buôn hoa và cây N
17 46203 Bán buôn động vật sống N
18 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
19 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
20 46310 Bán buôn gạo N
21 4632 Bán buôn thực phẩm Y
22 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
23 46322 Bán buôn thủy sản N
24 46323 Bán buôn rau, quả N
25 46324 Bán buôn cà phê N
26 46325 Bán buôn chè N
27 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
28 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
29 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
30 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
31 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
32 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
33 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
34 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
35 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
36 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
37 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
38 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
39 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
40 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
41 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
42 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
43 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
44 46612 Bán buôn dầu thô N
45 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
46 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
47 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
48 46621 Bán buôn quặng kim loại N
49 46622 Bán buôn sắt, thép N
50 46623 Bán buôn kim loại khác N
51 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
52 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
53 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
54 46632 Bán buôn xi măng N
55 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
56 46634 Bán buôn kính xây dựng N
57 46635 Bán buôn sơn, vécni N
58 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
59 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
60 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
61 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
62 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
63 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
64 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
65 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
66 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
67 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
68 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
69 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
70 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
71 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
72 49400 Vận tải đường ống N
73 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
74 50111 Vận tải hành khách ven biển N
75 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
76 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
77 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
78 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
79 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
80 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
81 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
82 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
83 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
84 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
85 51100 Vận tải hành khách hàng không N
86 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
87 5224 Bốc xếp hàng hóa N
88 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
89 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
90 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
91 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
92 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
93 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
94 55101 Khách sạn N
95 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
96 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
97 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
98 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
99 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
100 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
101 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
102 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
103 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
104 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
105 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
106 58110 Xuất bản sách N
107 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
108 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
109 58190 Hoạt động xuất bản khác N
110 58200 Xuất bản phần mềm N
111 7710 Cho thuê xe có động cơ N
112 77101 Cho thuê ôtô N
113 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
114 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
115 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
116 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
117 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
118 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
119 85322 Dạy nghề N
120 85410 Đào tạo cao đẳng N
121 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
122 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
123 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
124 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
125 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5400484241

Người đại diện: Cao Việt Thắng

Ngõ 110, đường Nguyễn Chí Thanh, tổ 18, Phường Thái Bình, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200087182

Người đại diện: Vương Kiều Xuyến

số 012 đường Hồ Tùng Mậu - Phường Đoàn Kết - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300288799

Người đại diện: Bùi Thị Loan

140/46 Thạnh Mỹ A, Xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901257535

Người đại diện: Nguyễn Văn Dũng

160 Thượng Thâu Thanh, ấp Long Trung, Xã Long Thành Trung, Huyện Hoà Thành, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000823965

Người đại diện: Đỗ Thị Thanh Hà

Số nhà 124, đường Minh Thanh, tổ 25 - Phường Tân Hà - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401041064

Người đại diện: Lê Thị Hoài

141A Quốc lộ 25, Thôn Ngân Điền, Xã Sơn Hà, Huyện Sơn Hoà, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400484234

Người đại diện: Nguyễn Xuân Hưng

Số nhà 16, tổ 20, Phường Tân Hòa, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200087168

Người đại diện: Phan Quang Chính

Số nhà 070, Tổ 5 - Phường Đoàn Kết - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300288894

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Loan

Tỉnh lộ 927, ấp Thống Nhất, Thị Trấn Cây Dương, Huyện Phụng Hiệp, Tỉnh Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312092101-026

Người đại diện: Hồ Anh Thuận

Số 297, Huỳnh Công Giản, Khu phố 7, Phường 3, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401041057

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hào

Khu phố Phước Hậu 3, Phường 9, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000824077

Người đại diện: Phạm Thị Hưởng

Đường Trường Chinh, tổ 21 - Phường Tân Hà - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang

Xem chi tiết