Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Phúc Trường Thọ

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Phúc Trường Thọ do Chu Quốc Nam thành lập vào ngày 25/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Phúc Trường Thọ.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Phúc Trường Thọ mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phuc Truong Tho Trading Investment Limited Company

Địa chỉ: Số 09 Lương Văn Can, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201788020

Người ĐDPL: Chu Quốc Nam

Ngày bắt đầu HĐ: 25/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201788020

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Phúc Trường Thọ

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
6 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
7 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
8 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
9 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
10 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
11 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
12 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
13 4541 Bán mô tô, xe máy N
14 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
15 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
16 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
17 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
18 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
19 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
20 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
21 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
22 4632 Bán buôn thực phẩm N
23 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
24 46322 Bán buôn thủy sản N
25 46323 Bán buôn rau, quả N
26 46324 Bán buôn cà phê N
27 46325 Bán buôn chè N
28 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
29 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
30 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
31 46411 Bán buôn vải N
32 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
33 46413 Bán buôn hàng may mặc N
34 46414 Bán buôn giày dép N
35 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
36 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
37 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
38 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
39 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
40 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
41 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
42 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
43 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
44 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
45 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
46 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
47 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
48 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
49 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
50 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
51 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
52 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
53 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
54 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
55 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
56 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
57 46612 Bán buôn dầu thô N
58 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
59 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
60 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
61 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
62 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
63 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
64 46694 Bán buôn cao su N
65 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
66 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
67 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
68 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
69 46900 Bán buôn tổng hợp N
70 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
71 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
105 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
106 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
107 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
108 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
109 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
110 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
111 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
112 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
113 49400 Vận tải đường ống N
114 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
115 50111 Vận tải hành khách ven biển N
116 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
117 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
118 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
119 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
120 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
121 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
122 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
123 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
124 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
125 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
126 51100 Vận tải hành khách hàng không N
127 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
128 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
129 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
130 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
131 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
132 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
133 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
134 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
135 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
136 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
137 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
138 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
139 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
140 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
141 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
142 53100 Bưu chính N
143 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801335805

Ngọc Phụng - Huyện Thường Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702283273

Người đại diện: Trần Ngọc Linh

2/14 Kp Tây - Phường Vĩnh Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303482842-002

Người đại diện: Mạch Cẩm Xương

Số 56 Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường 2 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801335788

Lương Sơn - Huyện Thường Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401611824

Người đại diện: Trần Văn Tuấn

Số 99 Lô 18-D1, đường Trần Nhân Tông - Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305899670-002

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Vân

Số 88/5, đường Đê Bao, khu phố Hòa Long - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801335770

Thôn Chiềng, Yên Nhân - Huyện Thường Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500693196

Người đại diện: Trần Vũ Anh

Lô J35 Tôn Đức Thắng - Phường Phước Nguyên - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401612183

Người đại diện: NOBUICHI KOTAKI

đường số 01 và số 14, khu Công nghiệp Hoà Cầm - Phường Hoà Thọ Tây - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702281893

Người đại diện: Phạm Tấn Tài

Số 112/1A, Khu phố Tân An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801335763

Thôn Khong, Yên Nhân - Huyện Thường Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500693100

Người đại diện: Lâm Hưng Tây

ấp 6, xã Tóc Tiên - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết