Công Ty TNHH Khánh Hưng Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Khánh Hưng Việt Nam do Đỗ Minh Tuân thành lập vào ngày 25/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Khánh Hưng Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Khánh Hưng Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Khang Hung Viet Nam Company Limited

Địa chỉ: Lô 2, khu 3, Chung cư Mỹ Đức, Xã Mỹ Đức, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201788214

Người ĐDPL: Đỗ Minh Tuân

Ngày bắt đầu HĐ: 25/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201788214

Lĩnh vực: Vận tải hành khách đường bộ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Khánh Hưng Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
2 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
3 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
4 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
5 37001 Thoát nước N
6 37002 Xử lý nước thải N
7 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
8 3812 Thu gom rác thải độc hại N
9 38121 Thu gom rác thải y tế N
10 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
11 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
12 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
13 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
14 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
15 3830 Tái chế phế liệu N
16 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
17 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
18 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
19 41000 Xây dựng nhà các loại N
20 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
21 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
22 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
23 42200 Xây dựng công trình công ích N
24 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
25 43110 Phá dỡ N
26 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
27 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
28 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
29 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
30 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
31 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
32 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
33 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
34 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
35 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
36 46202 Bán buôn hoa và cây N
37 46203 Bán buôn động vật sống N
38 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
39 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
40 46310 Bán buôn gạo N
41 4632 Bán buôn thực phẩm N
42 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
43 46322 Bán buôn thủy sản N
44 46323 Bán buôn rau, quả N
45 46324 Bán buôn cà phê N
46 46325 Bán buôn chè N
47 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
48 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
49 4633 Bán buôn đồ uống N
50 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
51 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
52 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
53 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
54 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
55 46612 Bán buôn dầu thô N
56 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
57 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
58 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
59 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
60 46632 Bán buôn xi măng N
61 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
62 46634 Bán buôn kính xây dựng N
63 46635 Bán buôn sơn, vécni N
64 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
65 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
66 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
67 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
85 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
86 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
87 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
88 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
89 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác Y
90 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
91 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
92 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
93 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
94 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
95 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
96 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
97 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
98 49400 Vận tải đường ống N
99 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
100 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
101 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
102 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
103 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
104 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
105 51100 Vận tải hành khách hàng không N
106 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
107 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
108 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
109 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
110 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
111 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
112 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
113 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
114 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
115 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
116 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
117 5224 Bốc xếp hàng hóa N
118 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
119 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
120 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
121 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
122 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
123 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
124 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
125 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
126 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
127 53100 Bưu chính N
128 53200 Chuyển phát N
129 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
130 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
131 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
132 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
133 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
134 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
135 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
136 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
137 58110 Xuất bản sách N
138 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
139 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
140 58190 Hoạt động xuất bản khác N
141 58200 Xuất bản phần mềm N
142 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
143 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
144 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
145 75000 Hoạt động thú y N
146 7710 Cho thuê xe có động cơ N
147 77101 Cho thuê ôtô N
148 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
149 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
150 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
151 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
152 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
153 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
154 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
155 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
156 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
157 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
158 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
159 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6001457015

Người đại diện: Trần Văn Hóa

Số 236/24 đường Ngô Quyền - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001175863

Người đại diện: Trần Quốc Việt

Số 315D, ấp 01 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100335337

Người đại diện: Vương Thị Hiền

- Xã Lũng Phìn - Huyện Đồng Văn - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901003158

Người đại diện: Phạm Thị Thu Hà

Km 26, Quốc lộ 5A, Xã Dị Sử, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701903979

Người đại diện: Phạm Đình Tài

Tổ 2, khu 1, Phường Hùng Thắng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001458185

Người đại diện: Trịnh Mai Phú

Số 87 - 89 đường Nguyễn Khuyến - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100335400

Người đại diện: Phạm Thị Tú Ngọc

Tổ 2 - Thị trấn Việt Quang - Huyện Bắc Quang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901003126

Người đại diện: Trần Thành Sướng

Số 36, Khu tập thể UBND huyện Mỹ Hào, Thị Trấn Bần Yên Nhân, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701903961

Người đại diện: Phạm Thị Mỹ Hạnh

Số 15, đường Phạm Ngũ Lão , Phường Ka Long, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001453959

Người đại diện: Nguyễn Đức Phúc

Số 39/3A Hà Huy Tập, tổ dân phố 7 - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901003084

Người đại diện: Lê Tự Cường

Thôn Mạn Xuyên, Xã Tứ Dân, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100335390

Người đại diện: Nguyễn Huy Phương

Thôn Lâm Đồng - Xã Phương Thiện - TP Hà Giang - Hà Giang

Xem chi tiết