Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Và Vận Tải Trọng Nghĩa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Và Vận Tải Trọng Nghĩa do Vũ Trọng Tám thành lập vào ngày 19/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Và Vận Tải Trọng Nghĩa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Và Vận Tải Trọng Nghĩa mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Trong Nghia Transport And Import-export Trading Investment Limited Company

Địa chỉ: Số 2/2 đường Trung Hành 5, tổ dân phố Trung Hành 5, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201793214

Người ĐDPL: Vũ Trọng Tám

Ngày bắt đầu HĐ: 19/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201793214

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Và Vận Tải Trọng Nghĩa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
16 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
17 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
18 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
19 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
20 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
21 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
22 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
23 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
24 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
25 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
26 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
27 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
28 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
29 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
30 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
31 46621 Bán buôn quặng kim loại N
32 46622 Bán buôn sắt, thép N
33 46623 Bán buôn kim loại khác N
34 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
35 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
36 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
37 46632 Bán buôn xi măng N
38 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
39 46634 Bán buôn kính xây dựng N
40 46635 Bán buôn sơn, vécni N
41 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
42 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
43 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
44 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
45 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
46 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
47 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
48 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
49 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
50 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
51 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
52 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
53 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
54 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
55 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
56 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
57 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
58 49400 Vận tải đường ống N
59 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
60 50111 Vận tải hành khách ven biển N
61 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
62 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
63 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
64 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
65 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
66 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
67 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
68 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
69 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
70 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
71 51100 Vận tải hành khách hàng không N
72 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
73 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
74 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
75 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
76 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
77 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
78 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
79 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
80 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
81 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
82 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
83 5224 Bốc xếp hàng hóa N
84 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
85 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
86 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
87 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
88 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
89 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
90 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
91 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
92 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
93 53100 Bưu chính N
94 53200 Chuyển phát N
95 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
96 55101 Khách sạn N
97 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
98 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
99 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
100 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
101 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
102 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
103 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
104 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
105 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
106 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
107 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
108 58110 Xuất bản sách N
109 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
110 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
111 58190 Hoạt động xuất bản khác N
112 58200 Xuất bản phần mềm N
113 7710 Cho thuê xe có động cơ N
114 77101 Cho thuê ôtô N
115 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
116 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
117 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
118 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
119 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
120 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
121 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
122 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
123 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
124 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
125 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
126 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3500406719

Người đại diện: Nguyễn Thái An

Số 260 Lê Lợi - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800575866

Người đại diện: Nguyễn Chí Hiếu

29A đường 30/4,Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900923188

Người đại diện: Trương Thị Lệ Hằng

Xóm 5 - Xã Hưng Chính - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801178888

Người đại diện: Phạm Thị Thuỷ

Số 06 Đinh Liệt - Phường Lam Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401554414

Người đại diện: Phạm Phong

K142/9 âu Cơ - Phường Hoà Khánh Bắc - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500101844-033

69 Huyền Trân Công Chúa P8 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800575792

Người đại diện: Trần Văn Hai

21/7 KV1 hẽm 3 ,Lê Hồng Phong, Phường Bình Thủy - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801178341

Người đại diện: Hoàng Ngọc Nhất

Lô C11 khu công nghiệp Tây Bắc Ga - Phường Đông Thọ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401554245

Người đại diện: Lê Thị Thanh Nhàn

55/31 Ngũ Hành Sơn - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500406821

Người đại diện: Dương Trung Phước

ấp Trảng Lớn, xã Hắc Dịch - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800575859

Người đại diện: Lâm Ngọc Quang

186A, đường 3/2, Phường Hưng Lợi - Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801178493

Người đại diện: Trần Văn Hùng

Số 113 đường Lê Thánh Tông - Phường Đông Vệ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết