Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Lâm Động

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Lâm Động do Nguyễn Văn Bính thành lập vào ngày 23/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Lâm Động.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Lâm Động mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Lam Dong Transport Service Trading Limited Company

Địa chỉ: Thửa số 214A1, Thôn Sú I, Xã Lâm Động, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201794899

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Bính

Ngày bắt đầu HĐ: 23/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201794899

Lĩnh vực: Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Lâm Động

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
12 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
13 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
14 42200 Xây dựng công trình công ích N
15 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
16 43110 Phá dỡ N
17 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
18 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
19 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
20 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
21 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
22 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
23 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
24 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
25 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
26 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
27 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
28 46101 Đại lý N
29 46102 Môi giới N
30 46103 Đấu giá N
31 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
32 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
33 46202 Bán buôn hoa và cây N
34 46203 Bán buôn động vật sống N
35 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
36 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
37 46310 Bán buôn gạo N
38 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
39 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
40 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
41 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
42 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
43 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
44 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
45 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
46 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
47 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
48 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
49 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
50 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
51 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
52 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
53 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
54 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
55 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
56 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
57 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
58 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
59 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
60 46612 Bán buôn dầu thô N
61 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
62 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
63 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
64 46621 Bán buôn quặng kim loại N
65 46622 Bán buôn sắt, thép N
66 46623 Bán buôn kim loại khác N
67 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
68 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
69 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
70 46632 Bán buôn xi măng N
71 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
72 46634 Bán buôn kính xây dựng N
73 46635 Bán buôn sơn, vécni N
74 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
75 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
76 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
77 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
78 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
79 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
80 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
81 46694 Bán buôn cao su N
82 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
83 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
84 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
85 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
86 46900 Bán buôn tổng hợp N
87 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
88 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
89 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
90 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
91 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
92 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
93 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
94 49400 Vận tải đường ống N
95 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
96 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
97 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
98 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
99 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
100 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
101 51100 Vận tải hành khách hàng không N
102 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
103 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
104 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
105 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
106 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
107 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
108 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
109 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
110 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
111 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
112 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
113 5224 Bốc xếp hàng hóa N
114 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
115 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
116 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
117 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
118 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
119 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
120 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
121 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
122 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
123 53100 Bưu chính N
124 53200 Chuyển phát N
125 7710 Cho thuê xe có động cơ N
126 77101 Cho thuê ôtô N
127 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
128 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
129 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
130 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
131 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
132 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
133 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
134 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
135 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
136 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
137 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
138 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5600296534

Người đại diện: Sần Bích Đào

Số nhà 156, Tổ dân phố 7, Phường Thanh Bình, TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100449398

Người đại diện: Lý Nga Hoàng

Tổ 8, Thị Trấn Yên Minh, Huyện Yên Minh, Tỉnh Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200887405

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Nam

Thôn Giàng B, Xã Suối Giàng, Huyện Văn Chấn, Tỉnh Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900637643

Người đại diện: Lê Văn Chiến

Số 073A/1 Cao Văn Lầu, Khóm Đầu Lộ, Phường Nhà Mát, Thành phố Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100449655

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hà

Khu kinh tế cửa khẩu Thanh Thủy, Xã Thanh Thủy, Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600296559

Người đại diện: Nguyễn Văn Hoàng

Bản Na Phát, Xã Na Son, Huyện Điện Biên Đông, Tỉnh Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900637668

Người đại diện: Huỳnh Văn Phước

Ấp Vĩnh Mới, Xã Vĩnh Thịnh, Huyện Hoà Bình, Tỉnh Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200887412

Người đại diện: Đinh Thị Thu Hường

Thôn Giàng B, Xã Suối Giàng, Huyện Văn Chấn, Tỉnh Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600296615

Người đại diện: Lê Ngọc Minh

Bản Nậm chua, Xã Chà Tở, Huyện Nậm Pồ, Tỉnh Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100449609

Người đại diện: Đào Tất Thành

Tổ 12, Thị Trấn Vị Xuyên, Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900637675

Người đại diện: Lý Tấn Vũ

Khóm Bờ Tây, Phường Nhà Mát, Thành phố Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200887395

Thôn Dẹ 2, Xã Bình Thuận, Huyện Văn Chấn, Tỉnh Yên Bái

Xem chi tiết