Công Ty Cổ Phần Gia Hân Logistics

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Gia Hân Logistics do Trần Thị Thu Huyền thành lập vào ngày 01/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Gia Hân Logistics.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Gia Hân Logistics mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Gia Han Logistics Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 335 Đà Nẵng, Phường Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201796656

Người ĐDPL: Trần Thị Thu Huyền

Ngày bắt đầu HĐ: 01/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201796656

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Gia Hân Logistics

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
2 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
3 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
4 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
5 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
6 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
7 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
8 3812 Thu gom rác thải độc hại N
9 38121 Thu gom rác thải y tế N
10 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
11 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
12 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
13 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
14 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
15 3830 Tái chế phế liệu N
16 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
17 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
18 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
19 41000 Xây dựng nhà các loại N
20 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
21 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
22 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
23 42200 Xây dựng công trình công ích N
24 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
25 43110 Phá dỡ N
26 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
27 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
28 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
29 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
30 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
31 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
32 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
33 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
34 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
35 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
36 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
37 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
38 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
39 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
40 4541 Bán mô tô, xe máy N
41 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
42 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
43 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
44 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
45 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
46 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
47 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
48 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
49 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
50 46101 Đại lý N
51 46102 Môi giới N
52 46103 Đấu giá N
53 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
54 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
55 46202 Bán buôn hoa và cây N
56 46203 Bán buôn động vật sống N
57 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
58 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
59 46310 Bán buôn gạo N
60 4632 Bán buôn thực phẩm N
61 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
62 46322 Bán buôn thủy sản N
63 46323 Bán buôn rau, quả N
64 46324 Bán buôn cà phê N
65 46325 Bán buôn chè N
66 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
67 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
68 4633 Bán buôn đồ uống N
69 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
70 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
71 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
72 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
73 46411 Bán buôn vải N
74 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
75 46413 Bán buôn hàng may mặc N
76 46414 Bán buôn giày dép N
77 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
78 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
79 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
80 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
81 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
82 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
83 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
84 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
85 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
86 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
87 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
88 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
89 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
90 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
91 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
92 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
93 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
94 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
95 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
96 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
97 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
98 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
99 46612 Bán buôn dầu thô N
100 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
101 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
102 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
103 46621 Bán buôn quặng kim loại N
104 46622 Bán buôn sắt, thép N
105 46623 Bán buôn kim loại khác N
106 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
107 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
108 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
109 46632 Bán buôn xi măng N
110 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
111 46634 Bán buôn kính xây dựng N
112 46635 Bán buôn sơn, vécni N
113 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
114 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
115 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
116 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
117 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
118 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
119 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
120 46694 Bán buôn cao su N
121 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
122 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
123 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
124 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
125 46900 Bán buôn tổng hợp N
126 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
127 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
128 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
129 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
130 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
131 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
132 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
133 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
134 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
135 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
136 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
137 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
138 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
139 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
140 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
141 49400 Vận tải đường ống N
142 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
143 50111 Vận tải hành khách ven biển N
144 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
145 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
146 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
147 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
148 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
149 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
150 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
151 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
152 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
153 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
154 51100 Vận tải hành khách hàng không N
155 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
156 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
157 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
158 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
159 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
160 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
161 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
162 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
163 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
164 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
165 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
166 5224 Bốc xếp hàng hóa N
167 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
168 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
169 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
170 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
171 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
172 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
173 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
174 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
175 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
176 53100 Bưu chính N
177 53200 Chuyển phát N
178 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
179 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
180 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
181 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
182 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
183 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
184 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
185 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
186 58110 Xuất bản sách N
187 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
188 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
189 58190 Hoạt động xuất bản khác N
190 58200 Xuất bản phần mềm N
191 7710 Cho thuê xe có động cơ N
192 77101 Cho thuê ôtô N
193 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
194 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
195 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
196 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5702091945

Người đại diện: Đoàn Duy Khánh

Số Nhà 45, Phố 5/8, Phường Ka Long, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316946266

Người đại diện: Mã Hà Thanh

332 Mã Lò, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000887366

Người đại diện: Nguyễn Chí Thanh

Số nhà 354, đường Phạm Văn Đồng, tổ 4, Phường Hưng Thành, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702091920

Người đại diện: Hoàng Văn Thắng

Thôn 9, Xã Hải Xuân, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902109376

Người đại diện: Nguyễn Công Đông

Xóm 4, Xã Diễn Lâm, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301180776

Người đại diện: Dương Thị Thủy

Số 109, Đường Hồ Ngọc Lân, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316945992

Người đại diện: Đỗ Tấn Phát

178/15 Phan Đăng Lưu, Phường 03, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900878997

Người đại diện: Lý Văn Bộ

Thôn Bản Huấn, Xã Hồng Thái, Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316945110

Người đại diện: Trần Văn Thắng

A76 Phú Thuận, Phường Phú Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802952744

Người đại diện: Nguyễn Thừa Dũng

Đường Phan Bội Châu, KP Sơn Thủy, Phường Trường Sơn, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702091896

Người đại diện: Nguyễn Thị Rui

Tổ 5, Khu 3A, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802952913

Người đại diện: Trịnh Xuân Thái

Nhà ông Nguyễn Thành Lương, Thôn Phú Xuân, Xã Cẩm Tân, Huyện Cẩm Thuỷ, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết