Công Ty TNHH Thương Mại Công Nghệ Gia Phạm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Công Nghệ Gia Phạm do Phạm Ngọc Sáng thành lập vào ngày 03/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Công Nghệ Gia Phạm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Công Nghệ Gia Phạm mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Gia Pham Technology Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 1B, 15A Lâm Tường, Phường Hồ Nam, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201796991

Người ĐDPL: Phạm Ngọc Sáng

Ngày bắt đầu HĐ: 03/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201796991

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Công Nghệ Gia Phạm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
6 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
7 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
8 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
9 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
10 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
11 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
12 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
13 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
14 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
15 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
16 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
17 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
18 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
19 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
20 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
21 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
22 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
23 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
24 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
25 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
26 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
27 46612 Bán buôn dầu thô N
28 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
29 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
30 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
31 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
32 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
33 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
34 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
35 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
36 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
37 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
38 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
39 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
40 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
41 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
42 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
43 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
44 49400 Vận tải đường ống N
45 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
46 50111 Vận tải hành khách ven biển N
47 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
48 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
49 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
50 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
51 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
52 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
53 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
54 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
55 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
56 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
57 51100 Vận tải hành khách hàng không N
58 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
59 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
60 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
61 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
62 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
63 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
64 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
65 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
66 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
67 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
68 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
69 5224 Bốc xếp hàng hóa N
70 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
71 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
72 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
73 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
74 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
75 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
76 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
77 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
78 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
79 53100 Bưu chính N
80 53200 Chuyển phát N
81 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
82 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
83 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
84 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
85 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
86 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
87 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
88 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
89 58110 Xuất bản sách N
90 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
91 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
92 58190 Hoạt động xuất bản khác N
93 58200 Xuất bản phần mềm N
94 6190 Hoạt động viễn thông khác N
95 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
96 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
97 62010 Lập trình máy vi tính N
98 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
99 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
100 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
101 63120 Cổng thông tin N
102 63210 Hoạt động thông tấn N
103 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
104 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
105 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
106 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
107 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
108 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
109 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
110 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
111 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
112 7710 Cho thuê xe có động cơ N
113 77101 Cho thuê ôtô N
114 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
115 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
116 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
117 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401535651

Người đại diện: Trần Đình Nguyễn Phú

K72/22 Đinh Tiên Hoàng - Phường Thanh Bình - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603048790

Người đại diện: Chí Lỷ Kín

Số 24, Lô B, khu liên kế, đường Nguyễn ái Quốc - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700358417

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh

Số 185A, phố Trần Khánh Dư - Phường Quảng Yên - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201216993

Người đại diện: Lương Văn Cường

Thôn Hùng Hưng (tại nhà ông Lương Văn Cường) - Xã Đông Hưng - Huyện Tiên Lãng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401535443

Người đại diện: Đặng Ngọc Tuân

Tổ 1 Hòa Minh - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100108707-010

Thị trấn Đức Huệ - Huyện Đức Huệ - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700358463

Số nhà 154 - Đường Hạ Long - Phường Bãi cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603048857

Người đại diện: Nguyễn Đức Minh

Tổ 11, KP 4 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200772204-003

Người đại diện: Nguyễn Thị Dung

Số 64 Quang Trung - Phường Quang Trung - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700358537

Người đại diện: Phùng Thế Lợi

Tổ 42 Phường Cửa Ông - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết