Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Pc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Pc do Trần Thị Thu Huyền thành lập vào ngày 12/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Pc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Pc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Pc Trading Construction Company Limited

Địa chỉ: Số 32/182 Phương Lưu, Phường Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201799128

Người ĐDPL: Trần Thị Thu Huyền

Ngày bắt đầu HĐ: 12/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201799128

Lĩnh vực: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Pc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
16 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
17 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
18 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
19 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
20 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
21 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
22 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
23 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
24 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
25 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
26 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
27 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
28 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
29 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
30 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
31 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
32 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
33 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
34 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
35 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
36 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
37 46621 Bán buôn quặng kim loại N
38 46622 Bán buôn sắt, thép N
39 46623 Bán buôn kim loại khác N
40 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
41 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
42 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
43 46632 Bán buôn xi măng N
44 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
45 46634 Bán buôn kính xây dựng N
46 46635 Bán buôn sơn, vécni N
47 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
48 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
49 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
50 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
69 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
70 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
71 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
72 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
73 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
74 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
75 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
76 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
77 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
78 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
79 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
80 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
81 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
82 49400 Vận tải đường ống N
83 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
84 50111 Vận tải hành khách ven biển N
85 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
86 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
87 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
88 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
89 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
90 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
91 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
92 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
93 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
94 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
95 51100 Vận tải hành khách hàng không N
96 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
97 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
98 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
99 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
100 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
101 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
102 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
103 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
104 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
105 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
106 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
107 5224 Bốc xếp hàng hóa N
108 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
109 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
110 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
111 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
112 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
113 7710 Cho thuê xe có động cơ N
114 77101 Cho thuê ôtô N
115 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
116 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
117 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
118 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
119 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Y
120 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
121 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
122 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
123 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
124 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
125 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
126 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0108032279

Người đại diện: Nguyễn Thành Long

Số nhà 14 ngõ 351 Âu Cơ, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500394063

Người đại diện: Nguyễn Văn Hạnh

Số 30, phố Quang Trung - Thị trấn Vân Đình - Huyện ứng Hoà - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107929612

Người đại diện: Vương Thế Anh

Số 15, phố Hàng Thiếc, Phường Hàng Gai, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108395723

Người đại diện: An Đức An

Số 10 ngõ 424 Kim Giang, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315234410

Người đại diện: Nguyễn Trọng Nghĩa

Số 2A Đường Tản Viên, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108031677

Người đại diện: Trần Thị Nghĩa Phương

Số 29 ngõ 52 phố Tô Ngọc Vân, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314268449

Người đại diện: Phạm Thuý Diệp

Số 18, Đường Nguyễn Thị Triệu, Tổ 3, Khu Phố 2, Thị Trấn Củ Chi, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500399625

Người đại diện: Đào Duy Thịnh

Thôn Giang Triều - Xã Đại Cường - Huyện ứng Hoà - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107929605

Người đại diện: Ngô Thu Trang

Số 53 Thanh Yên, Phường Phúc Tân, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108394920

Người đại diện: Phạm Thị Quỳnh Trang

Số 6, ngách 39/71, Phố Đại Đồng, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314272766

88/3/1A Quốc lộ 22, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315233897

Người đại diện: Lê Thanh Phong

254/98/9F2 Âu Cơ, Phường 9, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết