Công Ty TNHH Tb-160kh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tb-160kh do Phạm Văn Thưởng thành lập vào ngày 31/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tb-160kh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tb-160kh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tb-160kh Company Limited

Địa chỉ: Số 49/152 Lê Lai, Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201801666

Người ĐDPL: Phạm Văn Thưởng

Ngày bắt đầu HĐ: 31/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201801666

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tb-160kh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
7 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
8 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
9 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
10 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
11 02210 Khai thác gỗ N
12 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
13 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
14 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
15 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
16 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
17 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
18 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
19 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
20 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
21 05200 Khai thác và thu gom than non N
22 06100 Khai thác dầu thô N
23 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
24 07100 Khai thác quặng sắt N
25 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
26 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
27 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
28 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
29 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
30 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
31 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
32 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
33 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
34 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
35 42200 Xây dựng công trình công ích N
36 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
37 43110 Phá dỡ N
38 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
39 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
40 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
41 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
42 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
43 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
44 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
45 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
46 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
47 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
48 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
49 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
50 4632 Bán buôn thực phẩm N
51 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
52 46322 Bán buôn thủy sản N
53 46323 Bán buôn rau, quả N
54 46324 Bán buôn cà phê N
55 46325 Bán buôn chè N
56 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
57 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
58 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
59 46411 Bán buôn vải N
60 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
61 46413 Bán buôn hàng may mặc N
62 46414 Bán buôn giày dép N
63 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
64 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
65 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
66 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
67 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
68 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
69 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
70 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
71 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
72 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
73 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
74 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
75 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
76 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
77 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
78 46612 Bán buôn dầu thô N
79 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
80 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
81 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
82 46621 Bán buôn quặng kim loại N
83 46622 Bán buôn sắt, thép N
84 46623 Bán buôn kim loại khác N
85 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
86 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
87 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
88 46632 Bán buôn xi măng N
89 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
90 46634 Bán buôn kính xây dựng N
91 46635 Bán buôn sơn, vécni N
92 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
93 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
94 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
95 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
96 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
97 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
98 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
99 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
100 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
101 49400 Vận tải đường ống N
102 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
103 50111 Vận tải hành khách ven biển N
104 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
105 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
106 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
107 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
108 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
109 55101 Khách sạn N
110 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
111 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
112 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
113 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
114 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
115 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
116 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
117 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
118 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
119 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
120 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
121 58110 Xuất bản sách N
122 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
123 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
124 58190 Hoạt động xuất bản khác N
125 58200 Xuất bản phần mềm N
126 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
127 71101 Hoạt động kiến trúc N
128 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
129 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
130 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
131 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
132 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
133 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
134 73100 Quảng cáo N
135 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
136 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
137 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
138 7710 Cho thuê xe có động cơ N
139 77101 Cho thuê ôtô N
140 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
141 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
142 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
143 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1400763985

ấp 4, xã Mỹ Đông - Huyện Tháp Mười - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600653258

Xóm 9, Giao Long - Huyện Giao Thuỷ - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300377591

Người đại diện: Nguyễn Văn Hùng

Số 27A, ấp 6A - Xã An Khánh - Huyện Châu Thành - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801037234

Người đại diện: Bùi Văn Hạnh

Thôn Hào Khê - Xã Hưng Long - Huyện Ninh Giang - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400764629

xã Tân Mỹ - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600653240

Xã Giao Hương - Huyện Giao Thuỷ - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300377697

Người đại diện: Nguyễn Hữu Hoàng

Số 295/38 ấp Trung Hiệp - Xã Hưng Khánh Trung B - Huyện Chợ Lách - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801037266

Người đại diện: Nguyễn Văn Hưng

Thị Tứ Hưng Đạo - Xã Hưng Đạo - Huyện Tứ Kỳ - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400765742

ấp 5, xã Mỹ Đông - Huyện Tháp Mười - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600653226

Khu 5, thị trấn Yên Định - Huyện Hải Hậu - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300377721

Người đại diện: Võ Phúc Hiền

1B7, Khu phố 4, Đoàn Hoàng Minh - Phường Phú Khương - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801037259

Người đại diện: Nguyễn Văn Năm

Phố Kinh Hạ - Thị trấn Kinh Môn - Huyện Kinh Môn - Hải Dương

Xem chi tiết