Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Vận Tải Nam Thắng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Vận Tải Nam Thắng do Vũ Viết Thắng thành lập vào ngày 21/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Vận Tải Nam Thắng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Vận Tải Nam Thắng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nam Thang Transport Trading Investment Company Limited

Địa chỉ: Số 79 đường 10, Tổ 46, khu 9, Phường Lãm Hà, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201804988

Người ĐDPL: Vũ Viết Thắng

Ngày bắt đầu HĐ: 21/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201804988

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Vận Tải Nam Thắng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
2 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
3 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
4 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
5 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
6 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
7 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
8 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
9 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
10 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
11 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
12 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
13 23941 Sản xuất xi măng N
14 23942 Sản xuất vôi N
15 23943 Sản xuất thạch cao N
16 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
17 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
18 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
19 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
20 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
21 24310 Đúc sắt thép N
22 24320 Đúc kim loại màu N
23 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
24 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
25 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
26 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
27 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
28 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
29 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
30 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
31 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
32 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
33 42200 Xây dựng công trình công ích N
34 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
35 43110 Phá dỡ N
36 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
37 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
38 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
39 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
40 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
41 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
42 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
43 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
44 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
45 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
46 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
47 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
48 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
49 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
50 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
51 46101 Đại lý N
52 46102 Môi giới N
53 46103 Đấu giá N
54 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
55 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
56 46612 Bán buôn dầu thô N
57 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
58 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
59 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
60 46621 Bán buôn quặng kim loại N
61 46622 Bán buôn sắt, thép N
62 46623 Bán buôn kim loại khác N
63 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
64 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
65 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
66 46632 Bán buôn xi măng N
67 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
68 46634 Bán buôn kính xây dựng N
69 46635 Bán buôn sơn, vécni N
70 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
71 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
72 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
73 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
74 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
75 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
76 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
77 46694 Bán buôn cao su N
78 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
79 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
80 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
81 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
82 46900 Bán buôn tổng hợp N
83 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
84 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
85 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
86 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
87 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
88 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
89 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
90 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
91 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
92 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
93 49400 Vận tải đường ống N
94 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
95 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
96 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
97 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
98 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
99 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
100 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
101 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
102 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
103 51100 Vận tải hành khách hàng không N
104 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
105 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
106 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
107 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
108 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
109 5224 Bốc xếp hàng hóa N
110 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
111 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
112 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
113 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
114 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
115 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
116 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
117 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
118 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
119 53100 Bưu chính N
120 53200 Chuyển phát N
121 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
122 55101 Khách sạn N
123 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
124 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
125 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
126 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
127 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
128 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
129 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
130 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
131 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
132 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
133 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
134 58110 Xuất bản sách N
135 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
136 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
137 58190 Hoạt động xuất bản khác N
138 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3601047537

Người đại diện: Nguyễn Thị Xuyên

11/5, Tổ 12, KP 2 - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400574697

Tổ 32, phường Hoà Thọ Đông - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200801335

Người đại diện: Nguyễn Thanh Toàn

Số 25 Hoàng Văn Thụ - Phường Hoàng Văn Thụ - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700953483

Người đại diện: Lý Đức Thắng

61 tổ 1, KP2, TT Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601047713

Người đại diện: Phạm Thị Tuyết Nhung

235 tổ 10, ấp Chợ - Xã Phước Thiền - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400574672

480 Trường Chinh - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200803808

Người đại diện: Lê Thị Thuận

Thôn Tỉnh thuỷ - Xã An hoà - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305753350-001

Người đại diện: Nguyễn Kim Hưng

85A Nguyễn Văn Tiết, Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601047738

Người đại diện: CHUA BOK SENG

Lô 2- 10 đường 5, KCN Hố Nai 3, - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200803741

Người đại diện: Đỗ Văn Khương

Thôn Bình huệ - Xã Quang phục - Huyện Tiên Lãng - Hải Phòng

Xem chi tiết