Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Vận Tải Hồng Năm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Vận Tải Hồng Năm do Đinh Hải Năm thành lập vào ngày 24/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Vận Tải Hồng Năm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Vận Tải Hồng Năm mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hong Nam Transport And Services Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Tổ dân phố 3 (tại nhà bà Đinh Hải Năm), Thị Trấn An Dương, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201805452

Người ĐDPL: Đinh Hải Năm

Ngày bắt đầu HĐ: 24/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201805452

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Vận Tải Hồng Năm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
6 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
7 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
8 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
9 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
10 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
11 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
12 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
13 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
14 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
15 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
16 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
17 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
18 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
19 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
20 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
21 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
22 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
23 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
24 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
25 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
26 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
27 46612 Bán buôn dầu thô N
28 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
29 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
30 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
31 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
32 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
33 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
34 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
35 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
36 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
37 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
38 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
39 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
40 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
41 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
42 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
43 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
44 49400 Vận tải đường ống N
45 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
46 50111 Vận tải hành khách ven biển N
47 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
48 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
49 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
50 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
51 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
52 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
53 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
54 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
55 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
56 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
57 51100 Vận tải hành khách hàng không N
58 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
59 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
60 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
61 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
62 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
63 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
64 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
65 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
66 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
67 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
68 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
69 5224 Bốc xếp hàng hóa N
70 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
71 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
72 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
73 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
74 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
75 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
76 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
77 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
78 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
79 53100 Bưu chính N
80 53200 Chuyển phát N
81 7710 Cho thuê xe có động cơ N
82 77101 Cho thuê ôtô N
83 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
84 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
85 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
86 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
87 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
88 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
89 85322 Dạy nghề N
90 85410 Đào tạo cao đẳng N
91 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
92 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
93 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
94 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
95 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2802426773

Người đại diện: Tăng Xuân Dũng

Thôn Ninh Sơn - Xã Trường Lâm - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100387989

ấp Chợ - xã Hàm giang - Huyện Trà Cú - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502254853

Người đại diện: Bùi Thị Vân

1837/4 đường Võ Nguyên Giáp - Phường 12 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500723136

Người đại diện: Nguyễn Thị Hiếu

Tổ 1, ấp Thuận Thới - Xã Thuận An - Thị xã Bình Minh - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100387971

Khóm 7 - Thị trấn Trà cú - Huyện Trà Cú - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802426727

Người đại diện: Lê Gia Trúc

Số 16 B/2 đường Phạm Sư Mạnh - Phường Nam Ngạn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502254821

Người đại diện: Phan Thị Hải Quế

Thôn 1 - Xã Long Sơn - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500723129

Người đại diện: Lương Hoàng Nam

Số 79/18A đường Phó Cơ Điều, khóm 3 - Phường 3 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101794417

Người đại diện: Nguyễn Phước Quý Thiện

ấp 1A - Xã An Thạnh - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100387964

Khóm Thống Nhất,thị trấn Cầu Ngang - Huyện Cầu Ngang - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802426702

Người đại diện: Ngô Đức Hạnh

Thôn Thạc Quả 2 - Xã Yên Trường - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502254797

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Hùng

ấp Phước Bình - Xã Sông Xoài - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết