Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Bất Động Sản Việt Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Bất Động Sản Việt Phát do Nguyễn Xuân Trường thành lập vào ngày 01/09/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Bất Động Sản Việt Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Bất Động Sản Việt Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Phat Construction Real Estate Joint Stock Company

Địa chỉ: Phòng 107-110 tầng 1, tòa nhà Thành Đạt 1, Số 3 Lê Thánh Tông, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201806223

Người ĐDPL: Nguyễn Xuân Trường

Ngày bắt đầu HĐ: 01/09/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201806223

Lĩnh vực: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Bất Động Sản Việt Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
2 35101 Sản xuất điện N
3 35102 Truyền tải và phân phối điện N
4 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
5 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
6 37001 Thoát nước N
7 37002 Xử lý nước thải N
8 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
9 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
10 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
11 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
12 42200 Xây dựng công trình công ích N
13 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
14 43110 Phá dỡ N
15 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
16 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
17 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
18 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
19 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
20 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
21 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
22 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
23 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
24 46101 Đại lý N
25 46102 Môi giới N
26 46103 Đấu giá N
27 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
28 46621 Bán buôn quặng kim loại N
29 46622 Bán buôn sắt, thép N
30 46623 Bán buôn kim loại khác N
31 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
32 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
33 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
34 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
35 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
36 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
37 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
38 49400 Vận tải đường ống N
39 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
40 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
41 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
42 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
43 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
44 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
45 51100 Vận tải hành khách hàng không N
46 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
47 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
48 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
49 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
50 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
51 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
52 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
53 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
54 5224 Bốc xếp hàng hóa N
55 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
56 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
57 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
58 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
59 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
60 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
61 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
62 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
63 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
64 53100 Bưu chính N
65 53200 Chuyển phát N
66 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
67 55101 Khách sạn N
68 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
69 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
70 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
71 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
72 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
73 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
74 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
75 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
76 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
77 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
78 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
79 58110 Xuất bản sách N
80 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
81 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
82 58190 Hoạt động xuất bản khác N
83 58200 Xuất bản phần mềm N
84 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
85 71101 Hoạt động kiến trúc N
86 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
87 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
88 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
89 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
90 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
91 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
92 73100 Quảng cáo N
93 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
94 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
95 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
96 7710 Cho thuê xe có động cơ N
97 77101 Cho thuê ôtô N
98 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
99 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
100 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
101 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
102 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
103 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
104 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
105 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
106 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
107 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
108 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
109 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0102170811

Người đại diện: Bùi Đức Hoà

Số 16 A19 Nghĩa Tân, phường Nghĩa Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305815448

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Khanh

360/11 Tân Hòa Đông Khu phố 5 - Phường Bình Trị Đông - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308990871

Người đại diện: Võ Thị Thu

72/4 Quang Trung Phường 10 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311999183

Người đại diện: Lê Chí Thành

430 Đại lộ Võ Văn Kiệt - Phường Cô Giang - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305463235

Người đại diện: Trương Thị Thành

144/1 Quốc Lộ 1A Phường Thạnh Xuân - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308993632

Người đại diện: Phan Thị Hồng Điệp

13/9A Thống Nhất Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306122171

Người đại diện: Tân Thục Phân

703/7/1 Tỉnh Lộ 10 Phường Bình Trị Đông B - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102170843

Người đại diện: Phạm Nguyên Phi

P 1007, nhà B3A khu ĐT Nam Trung Yên, Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311999056

Người đại diện: Nguyễn Thị Như Nguyện

28C Mai Thị Lựu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305465313

Người đại diện: Phan Thành Quân

393 Hà Huy Giáp - phường Thạnh Lộc - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102170836

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hương

Số 23/389, đường Hoàng Quốc Việt - Phường Nghĩa Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308994594

Người đại diện: Nguyễn Đình Chí

44 Đường số 7 - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết