Công Ty TNHH Phát Triển Xây Dựng & Vận Tải Hải Đăng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Phát Triển Xây Dựng & Vận Tải Hải Đăng do Nguyễn Xuân Hữu thành lập vào ngày 07/09/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Phát Triển Xây Dựng & Vận Tải Hải Đăng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Xây Dựng & Vận Tải Hải Đăng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hai Dang Transport & Construction Development Company Limited

Địa chỉ: Số 85 Phạm Văn Đồng, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201806600

Người ĐDPL: Nguyễn Xuân Hữu

Ngày bắt đầu HĐ: 07/09/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201806600

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Xây Dựng & Vận Tải Hải Đăng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Y
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
16 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
17 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
18 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
19 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
20 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
21 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
22 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
23 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
24 46632 Bán buôn xi măng N
25 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
26 46634 Bán buôn kính xây dựng N
27 46635 Bán buôn sơn, vécni N
28 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
29 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
30 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
31 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
40 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
41 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
42 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
43 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
44 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
45 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
46 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
47 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
48 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
49 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
50 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
51 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
52 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
53 49400 Vận tải đường ống N
54 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
55 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
56 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
57 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
58 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
59 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
60 51100 Vận tải hành khách hàng không N
61 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
62 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
63 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
64 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
65 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
66 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
67 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
68 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
69 53100 Bưu chính N
70 53200 Chuyển phát N
71 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
72 55101 Khách sạn N
73 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
74 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
75 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
76 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
77 71101 Hoạt động kiến trúc N
78 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
79 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
80 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
81 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
82 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
83 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
84 73100 Quảng cáo N
85 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
86 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
87 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
88 7710 Cho thuê xe có động cơ N
89 77101 Cho thuê ôtô N
90 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
91 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
92 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
93 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
94 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
95 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
96 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
97 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
98 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
99 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
100 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
101 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
102 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
103 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
104 85322 Dạy nghề N
105 85410 Đào tạo cao đẳng N
106 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
107 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
108 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
109 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
110 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0800737748

Người đại diện: Đào Đức Mạnh

Số nhà 62, đường Trần Quang Diệu - Phường Hải Tân - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309251489-001

Người đại diện: Lê Thị Kim Tuyến

ấp 7, xã Nhị Thành - Huyện Thủ Thừa - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701306598

Người đại diện: Nguyễn Quang Vinh

Quốc Lộ 61, ấp Minh Hưng - Xã Minh Hòa - Huyện Châu Thành - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600196266

Người đại diện: Vương Văn Huy

9B phố Máy Tơ - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300568358

Người đại diện: Ngô Văn Quyền

Thôn Dương ổ - Phường Phong Khê - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801697058

Người đại diện: Nguyễn Xuân Ngữ

Thôn Quan Nội- xã Hoằng Anh - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100274782

Người đại diện: Huỳnh Thị Bích Phượng

Số 442, Đường tỉnh 832, ấp 3 - Xã An Nhựt Tân - Huyện Tân Trụ - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800737723

Người đại diện: Trịnh Thị Hải Hà

Số nhà 106, phố Chi Lăng (trong bến xe Hải Dương) - Phường Nguyễn Trãi - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700514676

Người đại diện: Nguyễn Thành Thế

Số 148, ấp Phước Lợi - Xã Mong Thọ B - Huyện Châu Thành - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600196403

91 Hưng Yên-Quang Trung - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801696953

Người đại diện: Lê Minh Ngọc

Tại nhà ông Lê Văn Viên, tiểu khu Bắc Giang - Thị trấn Nông Cống - Huyện Nông Cống - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300568365

Người đại diện: Đặng Ngọc Dũng

Thôn Xuân Hội - Xã Lạc Vệ - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh

Xem chi tiết