Công Ty TNHH Du Lịch Và Dịch Vụ Sunviet Travel

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Du Lịch Và Dịch Vụ Sunviet Travel do Vũ Ngọc Mai Phương thành lập vào ngày 12/09/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Du Lịch Và Dịch Vụ Sunviet Travel.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Du Lịch Và Dịch Vụ Sunviet Travel mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Sunviet Travel Service And Tourism Company Limited

Địa chỉ: Số 10B/246A Đà Nẵng, Phường Cầu Tre, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201807121

Người ĐDPL: Vũ Ngọc Mai Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 12/09/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201807121

Lĩnh vực: Đại lý du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Du Lịch Và Dịch Vụ Sunviet Travel

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0146 Chăn nuôi gia cầm N
20 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
21 01462 Chăn nuôi gà N
22 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
23 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
24 01490 Chăn nuôi khác N
25 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
26 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
27 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
28 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
29 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
30 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
31 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
32 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
33 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
34 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
35 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
36 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
37 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
38 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
39 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
40 05200 Khai thác và thu gom than non N
41 06100 Khai thác dầu thô N
42 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
43 07100 Khai thác quặng sắt N
44 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
45 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
46 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
47 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
48 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
49 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
50 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
51 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
52 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
53 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
54 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
55 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
56 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
57 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
58 12001 Sản xuất thuốc lá N
59 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
60 13110 Sản xuất sợi N
61 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
62 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
63 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
64 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
65 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
66 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
67 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
68 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
69 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
70 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
71 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
72 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
73 15200 Sản xuất giày dép N
74 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
75 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
76 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
77 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
78 18110 In ấn N
79 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
80 18200 Sao chép bản ghi các loại N
81 19100 Sản xuất than cốc N
82 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
83 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
84 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
85 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
86 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
87 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
88 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
89 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
90 32200 Sản xuất nhạc cụ N
91 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
92 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
93 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
94 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
95 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
96 42200 Xây dựng công trình công ích N
97 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
98 43110 Phá dỡ N
99 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
100 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
101 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
102 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
103 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
104 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
105 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
106 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
107 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
108 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
109 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
110 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
111 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
112 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
113 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
114 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
115 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
116 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
117 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
118 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
119 4541 Bán mô tô, xe máy N
120 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
121 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
122 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
123 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
124 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
125 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
126 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
127 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
128 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
129 46101 Đại lý N
130 46102 Môi giới N
131 46103 Đấu giá N
132 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
133 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
134 46202 Bán buôn hoa và cây N
135 46203 Bán buôn động vật sống N
136 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
137 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
138 46310 Bán buôn gạo N
139 4632 Bán buôn thực phẩm N
140 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
141 46322 Bán buôn thủy sản N
142 46323 Bán buôn rau, quả N
143 46324 Bán buôn cà phê N
144 46325 Bán buôn chè N
145 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
146 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
147 4633 Bán buôn đồ uống N
148 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
149 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
150 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
151 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
152 46411 Bán buôn vải N
153 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
154 46413 Bán buôn hàng may mặc N
155 46414 Bán buôn giày dép N
156 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
157 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
158 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
159 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
160 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
161 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
162 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
163 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
164 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
165 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
166 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
167 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
168 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
169 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
170 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
171 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
172 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
173 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
174 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
175 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
176 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
177 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
178 46612 Bán buôn dầu thô N
179 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
180 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
181 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
182 46621 Bán buôn quặng kim loại N
183 46622 Bán buôn sắt, thép N
184 46623 Bán buôn kim loại khác N
185 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
186 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
187 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
188 46632 Bán buôn xi măng N
189 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
190 46634 Bán buôn kính xây dựng N
191 46635 Bán buôn sơn, vécni N
192 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
193 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
194 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
195 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
196 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
197 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
198 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
199 46694 Bán buôn cao su N
200 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
201 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
202 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
203 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
204 46900 Bán buôn tổng hợp N
205 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
206 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
207 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
208 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
209 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
210 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
211 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
212 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
213 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
214 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
215 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
216 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
217 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
218 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
219 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
220 49400 Vận tải đường ống N
221 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
222 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
223 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
224 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
225 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
226 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
227 51100 Vận tải hành khách hàng không N
228 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
229 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
230 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
231 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
232 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
233 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
234 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
235 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
236 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
237 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
238 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
239 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
240 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
241 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
242 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
243 53100 Bưu chính N
244 53200 Chuyển phát N
245 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
246 55101 Khách sạn N
247 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
248 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
249 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
250 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
251 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
252 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
253 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
254 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
255 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
256 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
257 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
258 58110 Xuất bản sách N
259 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
260 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
261 58190 Hoạt động xuất bản khác N
262 58200 Xuất bản phần mềm N
263 7710 Cho thuê xe có động cơ N
264 77101 Cho thuê ôtô N
265 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
266 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
267 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
268 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
269 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
270 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
271 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
272 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
273 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
274 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
275 82920 Dịch vụ đóng gói N
276 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4201796082

Người đại diện: Nguyễn Quốc Trung

31 Hồng Bàng, Phường Phước Tiến, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300715287

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Huyền

Số nhà B1,04, đường An Dương Vương - Phường Cốc Lếu - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300803132

Người đại diện: Lê Thị Xuân Phước

Thôn Kim Thạch, Xã Nghĩa Hà, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600978179

Người đại diện: Đỗ Cao Cường

Khu 2, Xã Ninh Dân, Huyện Thanh Ba, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201898545

Người đại diện: Trần Thị Thu Huệ

Khu Trung Hành 5, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201796572

Người đại diện: Đặng Quỳnh Hương

21 đường C3 KĐT Vĩnh Điềm Trung, Xã Vĩnh Hiệp, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300715294

Người đại diện: Lê Thị Phương Giang

Khu du lịch cáp treo Fansipan, tổ 11 - Thị trấn Sa Pa - Huyện Sa Pa - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300803365

Người đại diện: Trương Quang Minh Thuyết

255 Lê Lợi, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600978193

Người đại diện: Nguyễn Văn Khánh

Xóm Giữa, Xã Xương Thịnh, Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201898390

Người đại diện: Nguyễn Bá Khoát

Nhà Số 4/NO-05, Khu đô thị Cựu Viên, Đường Lê Duẩn, Phường Bắc Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201796565

Người đại diện: Lê Thị Quang Duyên

Số 12 đường Nguyễn Quyền, Phường Vĩnh Hải, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300715248

Người đại diện: Lê Văn Hiển

Nhà ông Lê Văn Hiền, tổ 7 - Thị trấn Khánh Yên - Huyện Văn Bàn - Lào Cai

Xem chi tiết