Công Ty TNHH Dịch Vụ Cảng Lạch Huyện

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Cảng Lạch Huyện do Trần Trọng Khuê thành lập vào ngày 22/09/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Cảng Lạch Huyện.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Cảng Lạch Huyện mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Lach Huyen Port Service Limited Company

Địa chỉ: Cụm 1, tổ dân phố Đôn Lương (tại nhà ông Trần Trọng Khuê), Thị Trấn Cát Hải, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201809143

Người ĐDPL: Trần Trọng Khuê

Ngày bắt đầu HĐ: 22/09/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201809143

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Cảng Lạch Huyện

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
3 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
4 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
5 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
6 05200 Khai thác và thu gom than non N
7 06100 Khai thác dầu thô N
8 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
9 07100 Khai thác quặng sắt N
10 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
11 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
12 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
13 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
14 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
15 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
16 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
17 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
18 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
19 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
20 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
21 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
22 35302 Sản xuất nước đá N
23 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
24 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
25 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
26 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
27 42200 Xây dựng công trình công ích N
28 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
29 43110 Phá dỡ N
30 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
31 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
32 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
33 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
34 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
35 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
36 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
37 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
38 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
39 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
40 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
41 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
42 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
43 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
44 4632 Bán buôn thực phẩm N
45 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
46 46322 Bán buôn thủy sản N
47 46323 Bán buôn rau, quả N
48 46324 Bán buôn cà phê N
49 46325 Bán buôn chè N
50 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
51 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
52 4633 Bán buôn đồ uống N
53 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
54 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
55 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
56 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
57 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
58 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
59 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
60 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
61 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
62 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
63 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
64 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
65 46612 Bán buôn dầu thô N
66 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
67 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
68 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
69 46621 Bán buôn quặng kim loại N
70 46622 Bán buôn sắt, thép N
71 46623 Bán buôn kim loại khác N
72 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
73 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
74 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
75 46632 Bán buôn xi măng N
76 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
77 46634 Bán buôn kính xây dựng N
78 46635 Bán buôn sơn, vécni N
79 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
80 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
81 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
82 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
83 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
84 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
85 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
86 46694 Bán buôn cao su N
87 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
88 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
89 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
90 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
91 46900 Bán buôn tổng hợp N
92 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
93 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
94 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
95 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
96 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
97 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
98 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
99 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
100 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
101 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
102 49400 Vận tải đường ống N
103 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
104 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
105 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
106 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
107 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
108 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
109 51100 Vận tải hành khách hàng không N
110 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
111 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
112 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
113 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
114 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
115 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
116 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
117 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
118 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
119 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
120 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
121 5224 Bốc xếp hàng hóa N
122 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
123 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
124 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
125 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
126 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
127 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
128 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
129 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
130 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
131 53100 Bưu chính N
132 53200 Chuyển phát N
133 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
134 55101 Khách sạn N
135 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
136 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
137 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
138 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
139 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
140 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
141 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
142 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
143 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
144 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
145 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
146 58110 Xuất bản sách N
147 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
148 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
149 58190 Hoạt động xuất bản khác N
150 58200 Xuất bản phần mềm N
151 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
152 71101 Hoạt động kiến trúc N
153 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
154 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
155 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
156 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
157 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
158 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
159 73100 Quảng cáo N
160 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
161 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
162 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
163 7710 Cho thuê xe có động cơ N
164 77101 Cho thuê ôtô N
165 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
166 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
167 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
168 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
169 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
170 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
171 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
172 79110 Đại lý du lịch N
173 79120 Điều hành tua du lịch N
174 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
175 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
176 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
177 80300 Dịch vụ điều tra N
178 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
179 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
180 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
181 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
182 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6300226418

Người đại diện: Lê Văn Ngon

Đại lộ Võ Nguyên Giáp, ấp 6 - Xã Vị Tân - Tp Vị Thanh - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801330175

Người đại diện: Nguyễn Thị Tần

Số 9 Trần Nhân Tông, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400428656

Người đại diện: Đặng Kim Cư

Tổ 1, Phố Ngọc - Xã Trung Minh - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200024947

Thôn 41 - thị trấn Phong Thổ - Huyện Phong Thổ - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800545050-004

Người đại diện: Đặng Thị Ngân

ấp Mái Dầm - Xã Đại Thành - Thị Xã Ngã Bảy - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801330263

Người đại diện: Phạm Thị Thủy

Tổ 1, Phường Lộc Phát, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700753640

Người đại diện: Nguyễn Thanh Khương

Thôn Nhất - Xã Bạch Thượng - Huyện Duy Tiên - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400428663

Người đại diện: Lê Văn Quế

Xóm Ngành - Xã Tiến Sơn - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200024922

Pa So - Thị trấn Phong Thổ - Huyện Phong Thổ - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300226792

Người đại diện: Nguyễn Thị Phượng

ấp Tân Phú - Xã Tân Bình - Huyện Phụng Hiệp - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801330270

Người đại diện: Nguyễn Thành Long

Khu phố Sơn Hà, Thị Trấn Đinh Văn, Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700753665

Người đại diện: Vũ Minh Lực

Thôn Tân Lợi - Xã Thanh Phong - Huyện Thanh Liêm - Hà Nam

Xem chi tiết