Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Vận Tải Phúc Nam An

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Vận Tải Phúc Nam An do Phạm Ngọc Sáng thành lập vào ngày 26/09/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Vận Tải Phúc Nam An.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Vận Tải Phúc Nam An mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phuc Nam An Transport Trading Service Limited Company

Địa chỉ: Thôn Cách Hạ (tại nhà ông Phạm Ngọc sáng), Xã Nam Sơn, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201809714

Người ĐDPL: Phạm Ngọc Sáng

Ngày bắt đầu HĐ: 26/09/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201809714

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Vận Tải Phúc Nam An

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
10 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
11 46202 Bán buôn hoa và cây N
12 46203 Bán buôn động vật sống N
13 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
14 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
15 46310 Bán buôn gạo N
16 4632 Bán buôn thực phẩm N
17 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
18 46322 Bán buôn thủy sản N
19 46323 Bán buôn rau, quả N
20 46324 Bán buôn cà phê N
21 46325 Bán buôn chè N
22 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
23 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
24 4633 Bán buôn đồ uống N
25 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
26 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
27 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
28 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
29 46411 Bán buôn vải N
30 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
31 46413 Bán buôn hàng may mặc N
32 46414 Bán buôn giày dép N
33 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
34 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
35 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
36 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
37 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
38 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
39 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
40 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
41 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
42 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
43 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
44 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
45 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
46 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
47 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
48 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
49 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
50 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
51 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
52 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
53 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
54 46621 Bán buôn quặng kim loại N
55 46622 Bán buôn sắt, thép N
56 46623 Bán buôn kim loại khác N
57 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
58 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
59 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
60 46632 Bán buôn xi măng N
61 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
62 46634 Bán buôn kính xây dựng N
63 46635 Bán buôn sơn, vécni N
64 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
65 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
66 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
67 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
105 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
106 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
107 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
108 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
109 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
110 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
111 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
112 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
113 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
114 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
115 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
116 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
117 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
118 49400 Vận tải đường ống N
119 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
120 50111 Vận tải hành khách ven biển N
121 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
122 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
123 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
124 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
125 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
126 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
127 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
128 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
129 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
130 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
131 51100 Vận tải hành khách hàng không N
132 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
133 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
134 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
135 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
136 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
137 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Y
138 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
139 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
140 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
141 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
142 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
143 5224 Bốc xếp hàng hóa N
144 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
145 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
146 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
147 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
148 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
149 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
150 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
151 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
152 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
153 53100 Bưu chính N
154 53200 Chuyển phát N
155 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
156 55101 Khách sạn N
157 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
158 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
159 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
160 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
161 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
162 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
163 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
164 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
165 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
166 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
167 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
168 58110 Xuất bản sách N
169 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
170 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
171 58190 Hoạt động xuất bản khác N
172 58200 Xuất bản phần mềm N
173 7710 Cho thuê xe có động cơ N
174 77101 Cho thuê ôtô N
175 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
176 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
177 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
178 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801073370

Người đại diện: Lê Đình Thành

Số: 01 Đường Tân Thảo - Phường Phú Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500100840

Số 186 Lê Lai, phường 4 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300627384-008

171 đường 3/2 - HL - Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực) - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702201707

Người đại diện: Trần Văn Thức

Số 205/11A, ấp 4, khu 12 - Phường Tân Định - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200639658

Người đại diện: Nguyễn Phúc Thi

28B Nguyễn Trung Trực - Phường Tân Lập - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900820584

Người đại diện: Nguyễn Văn Tuấn

Nhà ông Sinh, xóm 3/2 - Huyện Quỳ Châu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801073324

Người đại diện: Đỗ Hoàng Sơn

Thị tứ Nghĩa Trang - Xã Hoàng Kim - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500102372

19 Nguyễn Du - Phường 01 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702201538

Người đại diện: Phan Thị Thu Nguyệt

Số 194, ấp 6 - Phường Thới Hòa - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301450034-002

55 đường 3/2 - HL - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100148391-013

Người đại diện: Đặng Thị Thu Nguyệt

A5 Chung cư 02 Lê Hồng Phong - Phước Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900820672

Người đại diện: Lê Thị Thanh Hoa

Nhà Lê Thanh Ngọ xóm Mậu Lâm xã Hưng Lộc - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết