Công Ty Cổ Phần Du Lịch Quốc Tế An Pha

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Du Lịch Quốc Tế An Pha do Bùi Thanh Bình thành lập vào ngày 27/09/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Du Lịch Quốc Tế An Pha.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Du Lịch Quốc Tế An Pha mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: An Pha International Tourism Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 11 Minh Khai, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201809922

Người ĐDPL: Bùi Thanh Bình

Ngày bắt đầu HĐ: 27/09/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201809922

Lĩnh vực: Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Du Lịch Quốc Tế An Pha

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
7 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
8 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
9 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
10 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
11 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
12 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
13 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
14 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
15 46101 Đại lý N
16 46102 Môi giới N
17 46103 Đấu giá N
18 4633 Bán buôn đồ uống N
19 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
20 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
21 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
22 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
23 46411 Bán buôn vải N
24 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
25 46413 Bán buôn hàng may mặc N
26 46414 Bán buôn giày dép N
27 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
28 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
29 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
30 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
31 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
32 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
33 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
34 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
35 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
36 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
37 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
38 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
39 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
40 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
41 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
42 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
43 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
44 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
45 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
46 50111 Vận tải hành khách ven biển N
47 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
48 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
49 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
50 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
51 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
52 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
53 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
54 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
55 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
56 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
57 51100 Vận tải hành khách hàng không N
58 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
59 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
60 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
61 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
62 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
63 5224 Bốc xếp hàng hóa N
64 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
65 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
66 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
67 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
68 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
69 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
70 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
71 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
72 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
73 53100 Bưu chính N
74 53200 Chuyển phát N
75 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
76 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
77 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
78 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
79 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
80 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
81 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
82 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
83 58110 Xuất bản sách N
84 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
85 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
86 58190 Hoạt động xuất bản khác N
87 58200 Xuất bản phần mềm N
88 7710 Cho thuê xe có động cơ N
89 77101 Cho thuê ôtô N
90 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
91 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
92 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
93 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
94 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
95 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
96 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
97 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
98 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
99 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
100 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
101 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
102 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
103 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
104 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
105 79110 Đại lý du lịch N
106 79120 Điều hành tua du lịch N
107 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Y
108 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
109 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
110 80300 Dịch vụ điều tra N
111 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
112 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
113 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
114 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
115 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
116 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
117 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
118 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
119 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
120 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
121 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
122 82920 Dịch vụ đóng gói N
123 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
124 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
125 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
126 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
127 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
128 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
129 85322 Dạy nghề N
130 85410 Đào tạo cao đẳng N
131 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
132 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
133 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
134 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
135 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
136 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
137 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
138 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
139 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
140 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
141 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
142 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
143 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
144 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N
145 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
146 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
147 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1700256369

Người đại diện: Lê Minh Kiệt

Khu vực 1 - Thị Trấn Thứ 11 - Huyện An Minh - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401564839

Người đại diện: Trần Quốc Tuấn

34 Võ Nghĩa - Phường Phước Mỹ - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700544131

Người đại diện: Trần Văn Quảng

Số 403 đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300109629

- Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801237195

Xã Quang Chiểu - Huyện Mường Lát - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201264732

Người đại diện: Hoàng Thị Hồng Anh

Số 22 Ký Con - Phường Phạm Hồng Thái - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700255975

Người đại diện: Nguyễn Văn Duyệt

Số 33, ấp 9 Chợ xã Đông Hòa - Huyện An Minh - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400524840-004

Người đại diện: Nguyễn Bá Minh

12 Hoàng Văn Thái - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700544445

Người đại diện: Nguyễn Quang Khải

Khu Nam Sơn, phường Nam Khê - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300109675

- Huyện Tiên Du - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801237251

Khu II - TT Mường Lát - Huyện Mường Lát - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700255372

Người đại diện: Mã Thúy Liễu

Số 116, khu phố 3 - Thị trấn Thứ Ba - Huyện An Biên - Kiên Giang

Xem chi tiết