Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu An Phát Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu An Phát Việt Nam do Lê Thị Thu Hương thành lập vào ngày 03/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu An Phát Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu An Phát Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: An Phat Viet Nam Import Export Trading Limited Company

Địa chỉ: Số 32, tổ 8, cam lộ 2, Phường Hùng Vương, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201811262

Người ĐDPL: Lê Thị Thu Hương

Ngày bắt đầu HĐ: 03/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201811262

Lĩnh vực: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu An Phát Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
16 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
17 46202 Bán buôn hoa và cây N
18 46203 Bán buôn động vật sống N
19 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
20 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
21 46310 Bán buôn gạo N
22 4632 Bán buôn thực phẩm N
23 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
24 46322 Bán buôn thủy sản N
25 46323 Bán buôn rau, quả N
26 46324 Bán buôn cà phê N
27 46325 Bán buôn chè N
28 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
29 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
30 4633 Bán buôn đồ uống N
31 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
32 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
33 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
34 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
35 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
36 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
37 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
38 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
39 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
40 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
41 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
42 46621 Bán buôn quặng kim loại N
43 46622 Bán buôn sắt, thép N
44 46623 Bán buôn kim loại khác N
45 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
46 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
47 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
48 46632 Bán buôn xi măng N
49 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
50 46634 Bán buôn kính xây dựng N
51 46635 Bán buôn sơn, vécni N
52 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
53 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
54 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
55 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
65 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
66 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
67 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
68 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
69 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
70 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
71 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
72 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
73 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
74 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
75 49400 Vận tải đường ống N
76 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
77 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
78 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
79 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
80 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
81 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
82 51100 Vận tải hành khách hàng không N
83 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
84 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
85 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
86 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
87 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
88 5224 Bốc xếp hàng hóa N
89 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
90 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
91 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
92 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
93 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
94 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
95 55101 Khách sạn N
96 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
97 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
98 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
99 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
100 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
101 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
102 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Y
103 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
104 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
105 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
106 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
107 58110 Xuất bản sách N
108 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
109 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
110 58190 Hoạt động xuất bản khác N
111 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2300158263

- Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401569065

Người đại diện: Nguyễn Đoàn Thanh Phúc

65 Phạm Văn Nghị - Phường Thạc Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100550344

281 Quốc Lộ 1 Phường 4 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700548665

Người đại diện: Lê Văn Định

Thôn Vàng Kiệu - Phường Phương Nam - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300158270

- Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100550640

Người đại diện: Nguyễn Văn Công

Số 290, Tỉnh lộ 826 - Xã Long Hòa - Huyện Cần Đước - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401569040

Người đại diện: Phạm Quang Huy

49 Nguyễn Thông - Phường An Hải Tây - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700548658

Người đại diện: Nguyễn Thế Cường

Cột 5 Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201150686-016

Nhà xưởng C3-3, Lô C3 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300158295

- Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Xem chi tiết