Công Ty TNHH Thực Nghiệp Hồng Huy

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thực Nghiệp Hồng Huy do Bùi Thị Thanh Hà thành lập vào ngày 07/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thực Nghiệp Hồng Huy.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thực Nghiệp Hồng Huy mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hong Huy Industrial Company Limited

Địa chỉ: Số 314 Lô L9-K8 Tầng 3, Khu Đô Thị Pruksa Town, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201811819

Người ĐDPL: Bùi Thị Thanh Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 07/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201811819

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm từ plastic


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thực Nghiệp Hồng Huy

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
2 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
3 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
4 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
5 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
6 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
7 20222 Sản xuất mực in N
8 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic Y
9 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
10 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
11 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
12 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
13 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
14 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
15 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
16 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
17 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
18 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
19 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
20 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
21 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
22 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
23 26520 Sản xuất đồng hồ N
24 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
25 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
26 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
27 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
28 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
29 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
30 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
31 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
32 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
33 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
34 46411 Bán buôn vải N
35 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
36 46413 Bán buôn hàng may mặc N
37 46414 Bán buôn giày dép N
38 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
39 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
40 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
41 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
42 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
43 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
44 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
45 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
46 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
47 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
48 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
49 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
50 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
51 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
52 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
53 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
54 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
55 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
56 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
57 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
58 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
59 46621 Bán buôn quặng kim loại N
60 46622 Bán buôn sắt, thép N
61 46623 Bán buôn kim loại khác N
62 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
63 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
64 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
65 46632 Bán buôn xi măng N
66 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
67 46634 Bán buôn kính xây dựng N
68 46635 Bán buôn sơn, vécni N
69 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
70 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
71 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
72 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
73 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
74 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
75 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
76 46694 Bán buôn cao su N
77 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
78 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
79 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
80 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
81 46900 Bán buôn tổng hợp N
82 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
83 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
102 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
103 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
104 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
105 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
106 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
107 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
108 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
109 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
110 49400 Vận tải đường ống N
111 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
112 50111 Vận tải hành khách ven biển N
113 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
114 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
115 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
116 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
117 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
118 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
119 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
120 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
121 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
122 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
123 51100 Vận tải hành khách hàng không N
124 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
125 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
126 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
127 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
128 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
129 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
130 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
131 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
132 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
133 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
134 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
135 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
136 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
137 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
138 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
139 53100 Bưu chính N
140 53200 Chuyển phát N
141 7710 Cho thuê xe có động cơ N
142 77101 Cho thuê ôtô N
143 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
144 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
145 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
146 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
147 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
148 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
149 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
150 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
151 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
152 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
153 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
154 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100487290-001

77 Quốc lộ 1A xã Phước Lợi - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700511792

Người đại diện: Lê Khang Hiệp

Khu 12 - Phường Hà An - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702240230

Người đại diện: Dương Hữu Dũng

Số 1/35, tổ 6, khu phố Bình Thuận 2 - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401555351

Người đại diện: Võ Văn Thuận

50 Nguyễn Viết Xuân - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201256876

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Hạnh

Số 333, tổ 35, cụm 6 - Phường Đông Khê - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603079453

Người đại diện: Phan Duy Nhân

ấp Thuận Hòa - Xã Sông Thao - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700512002

Người đại diện: Nguyễn Thị Chiến

Tổ 2, Khu 4, thị trấn Cái Rồng - Huyện Vân Đồn - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100495982

ấp Nhơn Thuận xã Nhơn Thạnh Trung - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702238640

Người đại diện: Đào Quốc Tuấn

Số 44, Đường E, Trung tâm hành chính Dĩ An, Khu phố Nhị Đồng - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401555305

Người đại diện: Nguyễn Tiến Hậu

43 Nguyễn Thành ý - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603079446

Người đại diện: Lê Duy Phong

1023/5, tổ 15, KP 7 - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201256851

Người đại diện: Phạm Vĩnh Thuận

Số 5/51 phố Phạm Tử Nghi - Phường Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết