Công Ty TNHH Dịch Vụ Xây Dựng Thương Mại Nguyệt Anh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Xây Dựng Thương Mại Nguyệt Anh do Đoàn Thị Nguyệt thành lập vào ngày 09/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Xây Dựng Thương Mại Nguyệt Anh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Xây Dựng Thương Mại Nguyệt Anh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nguyet Anh Trading Build Service Limited Company

Địa chỉ: Thôn Thọ Xuân (tại nhà bà Đoàn Thị Nguyệt), Thị Trấn Núi Đối, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201811939

Người ĐDPL: Đoàn Thị Nguyệt

Ngày bắt đầu HĐ: 09/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201811939

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Xây Dựng Thương Mại Nguyệt Anh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
2 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
3 46202 Bán buôn hoa và cây N
4 46203 Bán buôn động vật sống N
5 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
6 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
7 46310 Bán buôn gạo N
8 4632 Bán buôn thực phẩm N
9 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
10 46322 Bán buôn thủy sản N
11 46323 Bán buôn rau, quả N
12 46324 Bán buôn cà phê N
13 46325 Bán buôn chè N
14 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
15 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
16 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
17 46411 Bán buôn vải N
18 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
19 46413 Bán buôn hàng may mặc N
20 46414 Bán buôn giày dép N
21 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
22 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
23 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
24 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
25 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
26 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
27 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
28 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
29 46621 Bán buôn quặng kim loại N
30 46622 Bán buôn sắt, thép N
31 46623 Bán buôn kim loại khác N
32 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
33 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
34 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
35 46632 Bán buôn xi măng N
36 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
37 46634 Bán buôn kính xây dựng N
38 46635 Bán buôn sơn, vécni N
39 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
40 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
41 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
42 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
47 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
48 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
49 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
50 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
51 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
52 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
53 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
54 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
55 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
56 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
57 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
58 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
59 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
60 49400 Vận tải đường ống N
61 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
62 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
63 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
64 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
65 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
66 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
67 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
68 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
69 6190 Hoạt động viễn thông khác N
70 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
71 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
72 62010 Lập trình máy vi tính N
73 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
74 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
75 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
76 63120 Cổng thông tin N
77 63210 Hoạt động thông tấn N
78 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
79 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
80 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
81 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
82 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
83 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
84 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
85 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
86 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
87 7710 Cho thuê xe có động cơ N
88 77101 Cho thuê ôtô N
89 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
90 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
91 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
92 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3200293398

Người đại diện: Lê Đình Ân

Thôn phương an xã cam nghĩa - Huyện Cam Lộ - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101400643

Người đại diện: Trịnh Minh Chi

Thôn Trường Định 2 - Xã Bình Hòa - Huyện Tây Sơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100501929

Đồng Trạch - Huyện Bố Trạch - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800560698-006

Người đại diện: Đinh Tấn Quỳnh Như

Số 2/6A, Quang Trung - Phường 10 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900740302

Người đại diện: Huỳnh Thanh Thủy

Thôn 4 - Xã An Thành - Huyện ĐakPơ - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200293447

Người đại diện: Nguyễn Văn Mậu

11 Nguyễn Đình Chiểu - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500208742

UBND xã Mường Giôn - Huyện Quỳnh Nhai - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101400770

Người đại diện: Trần Thanh Tâm

Thôn Thạch Long 1 - Xã Ân Tường Đông - Huyện Hoài Ân - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100501936

Đồng Trạch - Huyện Bố Trạch - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800935749-001

Người đại diện: Trương Thị Nam

Số 5E Mai Hoa Thôn - Phường 2 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900741070

Người đại diện: Cái Thị Minh Lân

77 B Nguyễn Văn Cừ, tổ 7 - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200293461

Người đại diện: Nguyễn Thế Hai

189 Lý thường kiệt, phường Đông lễ - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết