Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Sửa Chữa Hồng Chung

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Sửa Chữa Hồng Chung do Nguyễn Văn Hồng thành lập vào ngày 16/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Sửa Chữa Hồng Chung.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Sửa Chữa Hồng Chung mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hong Chung Repair Service And Trading Company Limited

Địa chỉ: Xóm mới (tại nhà ông Nguyễn Văn Hồng), Xã Hồng Thái, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201813887

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Hồng

Ngày bắt đầu HĐ: 16/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201813887

Lĩnh vực: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Sửa Chữa Hồng Chung

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
8 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
9 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
10 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
11 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
12 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
13 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
14 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Y
15 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
16 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
17 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
18 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
19 4541 Bán mô tô, xe máy N
20 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
21 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
22 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
23 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
24 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
25 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
26 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
27 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
28 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
29 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
30 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
31 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
32 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
33 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
34 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
35 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
36 46621 Bán buôn quặng kim loại N
37 46622 Bán buôn sắt, thép N
38 46623 Bán buôn kim loại khác N
39 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
40 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
41 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
42 46632 Bán buôn xi măng N
43 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
44 46634 Bán buôn kính xây dựng N
45 46635 Bán buôn sơn, vécni N
46 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
47 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
48 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
49 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
68 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
69 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
70 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
71 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
72 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
73 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
74 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
75 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
76 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
77 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
78 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
79 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
80 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
81 49400 Vận tải đường ống N
82 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
83 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
84 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
85 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
86 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
87 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
88 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
89 5224 Bốc xếp hàng hóa N
90 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
91 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
92 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
93 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
94 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
95 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
96 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
97 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
98 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
99 53100 Bưu chính N
100 53200 Chuyển phát N
101 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
102 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
103 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
104 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
105 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
106 7710 Cho thuê xe có động cơ N
107 77101 Cho thuê ôtô N
108 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
109 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
110 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
111 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
112 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
113 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
114 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
115 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
116 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
117 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
118 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
119 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1600366103-036

ấp Đông Châu, Xã Mỹ Hiệp - Huyện Chợ Mới - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400611471

Người đại diện: Huỳnh Thị Tú

Thôn Tiến Hưng - Xã Tiến Lợi - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901282579

Người đại diện: Vũ Hoàng Tú

Số 125B, đường Chu Văn An - Phường Lê Lợi - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305446021-001

Thôn Bình Sơn - Xã Bình Tân - Huyện Bắc Bình - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600366103-035

ấp Trung, Xã Mỹ Hiệp - Huyện Chợ Mới - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901282674

Người đại diện: Nguyễn Hồng Trung

khối 10 - Phường Nghi Thuỷ - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400613140

Người đại diện: Nguyễn Phước Hoàng

Kp 3 - Phú Tài - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600366103-034

ấp Bình Phước,Xã Bình Phước Xuân - Huyện Chợ Mới - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901282547

Người đại diện: Phạm Văn Toàn

Xóm 2 - Xã Nghi Đức - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600366103-033

ấp Bình Quới, Xã Bình Phước Xuân - Huyện Chợ Mới - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400613158

Người đại diện: Nguyễn Thanh Toàn

Xã Phan Rí Thành - Xã Phan Rí Thành - Huyện Bắc Bình - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901282794

Người đại diện: Nguyễn Thị Hằng

Số 46 đường Phan Đăng Lưu - Phường Trường Thi - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết